Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống. Sẽ thật tệ nếu không may bạn hoặc người thân phải nhập viện mà không thể diễn đạt được tình trạng bệnh với bác sĩ. Để giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như tránh những trường hợp không may phải vào viện, dưới đây NativeX sẽ cung cấp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe cho bạn.
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia đình
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe
1.1 Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
- Fever /ˈfiːvɚ/: Sốt
- Cough /kɔf/: Ho
- Hurt/pain /hɜːt/pān/: Đau
- Swollen /ˈswoʊlən/: Bị sưng
- Pus /pʌs/: Mủ
- Graze /Greiz/: Trầy xước da
- Headache /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
- Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/: Bị mất ngủ
- Rash /ræʃ/: Phát ban
- Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt
- Bruise /bruːz/: Vết thâm
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Táo bón
- Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/: Ỉa chảy
- Sore eyes /’so:r ais/: Đau mắt
- Runny nose /rʌniɳ nəʊz/: Sổ mũi
- Sniffle /sniflz/: Sổ mũi
- Sneeze /sni:z/: Hắt hơi
- Bad breath /bæd breθ/: Hôi miệng
- Earache /’iəreik/: Đau tai
- Nausea /’nɔ:sjə/: Chứng buồn nôn
- Tired, Sleepy /ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/: Mệt mỏi, buồn ngủ
- To vomit /ˈvɑːmɪt /: Bị nôn mửa
- Swelling /ˈswelɪŋ/: Sưng tấy
- Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
- Blister /ˈblɪstər/: Phồng rộp
- Chuột rút cơ /ˈmʌsl kræmp/: Chuột rút cơ
- Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/: Rối loạn ăn uống
1.2 Từ vựng tiếng Anh về tên các loại bệnh
- Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
- Backache /ˈbækeɪk bəʊn/: Bệnh đau lưng
- Boil /bɔɪl/: Mụn nhọt
- Broken (bone) /ˈbroʊkən/: Gãy (xương,…)
- Flu /fluː/: Cúm
- To catch a cold /tuː kætʃ ə kəʊld/: Bị dính cảm
- Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
- ill /ɪl/: Ốm
- Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
- Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
- Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
- Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
- Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
- Gout /ɡaʊt/ :Bệnh Gút
- Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
- Lump /lʌmp/: U bướu
- Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/: Côn trùng đốt
- Headache /ˈhed.eɪk/: Đau đầu
- Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/: Đau dạ dày
- Toothache /ˈtuːθ.eɪk/: Đau răng
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
- Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/: Viêm họng
- Sprain /spreɪn/: Bong gân
- Burn /bɜːn/: Bỏng
- Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
- Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
- Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
- Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
- Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao
- Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh tiểu đường
- Acne /’ækni/: Mụn trứng cá
- Skin-disease /skɪn dɪˈziːz: Bệnh ngoài da
- Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
- Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
- Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
- Depression /dɪˈpreʃn/: Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
- Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
- Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
- Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
- Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
- Migraine /ˈmaɪɡreɪn/: Bệnh đau nửa đầu
- Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
- Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp
1.3 Từ vựng tiếng Anh về thuốc, đồ dùng và dụng cụ y tế
- Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng
- Bed rest /bed rest/: Giường bệnh
- Cast /kɑːst/: Bó bột
- Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
- Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
- Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
- Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc
- Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc
- Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/: Kháng sinh
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
- Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng
- Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
- Poison /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
- Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
- Medical insurance: Bảo hiểm y tế
1.4 Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
- Doctor /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
- Anaesthetist /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
- Consultant /kənˈsʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
- General practitioner /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/: Bác sĩ đa khoa
- Surgeon /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
- Nurse /nɜːs/: Y tá
- Patient /peɪʃnt/: Bệnh nhân
- Gynecologist /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒɪst/: Bác sĩ sản phụ khoa
- Radiographer /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/: Nhân viên chụp X quang
- Physician /fɪˈzɪʃ.ən/: Y Sĩ
- Hospital/ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
- Operating theatre /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌθɪə.tər/: Phòng mổ
- Ward/wɔ:d/: Buồng bệnh
- Waiting room /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/: Phòng chờ
1.5 Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến bệnh
- Disease /dɪˈziːz/: Bệnh
- Blind /blaɪnd/: Mù
- Deaf /def/: Điếc
- Disabled /dɪsˈeɪbld/: Khuyết tật
- Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai
- To give birth / tu: ɡɪv bɜːθ/: Sinh nở
- Scar /skɑːr/: Sẹo
- Stitches /stɪtʃ/: Mũi khâu
- Wound /wuːnd/: Vết thương
- Splint /splɪnt/: Nẹp (xương)
- Injury /ˈɪndʒəɹi/: Thương vong
- Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/: Huyết áp
- Blood sample /blʌd ˈsɑːm.pəl/: Mẫu máu
- Prescription /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc
- Pulse /pʌls/: Nhịp tim
- Temperature /ˈtemprətʃər/: Nhiệt độ
- X ray /ˈeks.reɪ/: X Quang
- Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật
- Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/: Vật lý trị liệu
- Injection /in’dʤekʃn/: Tiêm
- Surgery /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật
- Vaccination /væk.sɪˈneɪʃən/: Tiêm chủng vắc-xin
- Drip /drɪp/: Truyền thuốc
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Một số mẫu câu thường gặp khi bạn đi khám hoặc làm trong các bệnh viện về vấn đề sức khỏe như sau:
Khi được hỏi về tình hình sức khỏe:
- Where’s the pain? (Bạn đau ở đâu?)
- How long have you had it? (Tình trạng này kéo dài bao lâu rồi?)
- How do you feel about taking medication? (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng thuốc?)
Những lời đáp bạn có thể gặp:
- I often feel headache when i get up in the morning (Tôi thường cảm thấy đau đầu khi ngủ dậy)
- What is the number one cause of depression? (Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh trầm cảm?)
Hi vọng bài viết trên cung cấp được thông tin hữu ích cho bạn. Ngoài ra bạn có thể “Bỏ túi ngay một cách dễ dàng” 150 chủ đề thông dụng trong cuộc sống và công việc trong 6 tháng nhờ phương pháp hiệu quả tại đây