Especially và specially là hai trạng từ thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng vì hình thức giống nhau của chúng. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu kỹ thì bạn sẽ thấy hoá ra không phải lúc nào hai từ này cũng có thể thay thế nhau. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về sự khác biệt giữa especially và specially để sử dụng chính xác hơn nhé.
I. Định nghĩa và cách dùng especially
Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ là một trạng từ trong tiếng Anh mang nhiều nét nghĩa. Dưới đây là các nghĩa và cấu trúc sử dụng trong từng trường hợp:
Đặc biệt, là ngoại lệ so với bình thường, hoặc so với những người khác, thứ khác. Trong trường hợp này, especially được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt của một thứ gì đó khi so sánh với những đối tượng cùng loại. Với nghĩa này thì especially có thể được thay thế bởi particularly, above all
Ví dụ:
- He especially asks for a cup of hot chocolate with sprinkles on top. (Ông ta đặc biệt yêu cầu một cốc sô cô la nóng có rắc kẹo bên trên.)
- She loves pets, especially kittens. (Cô ấy rất thích thú nuôi, đặc biệt là mèo con.)
Cấu trúc 1: especially + adv/prep
Ví dụ: We all love going to the beach, especially on sunny days. (Chúng tôi đều thích đi biển đặc biệt là vào những ngày có nắng.)
Cấu trúc 2: especially if
Ví dụ: I don’t like kids, especially if they’re not obedient. (Tôi không thích trẻ con, đặc biệt là nếu chúng không nghe lời.)
Lưu ý: Không dùng especially ở đầu câu. Thay vào đó, bạn có thể dùng in particular
Ví dụ: The movie was worth the hype. In particular, I really like its visual effect. (Bộ phim rất xứng đáng với những lời tung hô. Đặc biệt là tôi rất thích hiệu ứng hình ảnh trong phim.)
- Dành cho một mục đích, một người v.v. cụ thể và duy nhất
Cấu trúc: especially for somebody/something
Ví dụ: She crocheted this scarf especially for his mother. (Cô ấy móc chiếc khăn này dành riêng cho mẹ anh ta.)
- Rất nhiều, nhiều đáng kể đến một mức nào đó
Ví dụ: I don’t especially like his new book. (Tôi không quá thích cuốn sách mới của anh ấy.)
Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy especially thường được kết hợp với một số từ nhất định sau:
especially true: đặc biệt đúng với ai đó, cái gì đó
Ví dụ: People are finding it more difficult to buy a house, and this is especially true of young people. (Nhiều người nhận thấy rằng ngày càng khó để mua được nhà, và điều này đặc biệt đúng với thế hệ trẻ.)
especially important: đặc biệt quan trọng
Ví dụ: A healthy diet is especially important for people with diabetes. (Chế độ ăn lành mạnh đặc biệt quan trọng với người mắc bệnh tiểu đường.)
especially useful: đặc biệt hữu ích, hữu dụng
Ví dụ: This guidebook is especially useful for amateur travelers. (Cuốn sách hướng dẫn này đặc biệt hữu ích với khách du lịch nghiệp dư.)
especially considering: đặc biệt là khi xem xét yếu tố, điều kiện nào đó
Ví dụ: Her presentation was excellent, especially considering she only had two days to finish it. (Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc, đặc biệt là khi xét đến việc cô ấy chỉ có hai ngày để hoàn thành.)
II. Định nghĩa và cách dùng specially
Specially /ˈspeʃ.əl.i/ là một trạng từ trong tiếng Anh mang những nghĩa sau đây:
• Nhiều (về mức độ), dùng để nhấn mạnh điều gì đó đặc biệt hơn so với những thứ khác, tương tự như in particular
Ví dụ: I don’t specially feel like doing anything. (Tôi đang không có hứng làm điều gì cả.)
• Dành cho một mục đích duy nhất
Ví dụ: She’s came here specially to try this famous dish. (Cô ấy đến đây chỉ để thử món ăn nổi tiếng này.)
III. Khi nào thì dùng especially hay specially?
Đôi khi bạn sẽ thấy một số từ điển gợi ý từ specially thay cho từ especially và ngược lại, vì giữa hai từ này có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những nét khác biệt nhỏ giữa hai từ này mà bạn nên lưu ý:
Mục đích sử dụng
Về cơ bản thì especially và specially mang nhiều nét nghĩa giống nhau. Nhưng có hai trường hợp mà especially thường được dùng hơn:
- Đặc biệt hơn, nhiều hơn so với những thứ khác
Ví dụ: He really like sweet treats, especially anything with chocolate. (Thằng bé rất thích ăn đồ ngọt, đặc biệt là bất cứ thứ gì có sô cô la.)
Lưu ý: Trong trường hợp này thì especially rất thường xuất hiện ở đầu mệnh đề thứ hai đằng sau dấu phẩy (,)
- Xuất hiện trước tính từ để thể hiện mức độ nhiều, đáng kể
Ví dụ: His advice is not especially useful. (Lời khuyên của anh ta không quá hữu ích.)
Dù nhìn chung thì specially ít phổ biến hơn nhưng ngược lại cũng có hai trường hợp mà specially thường được dùng hơn so với especially, do nó được dùng với nghĩa liên quan đến tính từ quen thuộc special (đặc biệt):
- Dành cho một mục đích cụ thể, mục đích duy nhất
Ví dụ: This book is written specially for beginner learners. (Cuốn sách này được viết riêng cho người mới bắt đầu học.)
Lưu ý: Với nghĩa này thì specially thường xuất hiện trước các quá khứ phân từ (past participle) đóng vai trò của tính từ
Ví dụ: Don’t worry, we have specially trained staff for this kind of situation. (Đừng lo, chúng ta có những nhân viên được huấn luyện riêng cho các tình huống như thế này.)
- Đặc biệt, trái với thường lệ
Ví dụ: Please, I don’t want to be treated specially. (Làm ơn đấy, tôi không muốn được biệt đãi đâu.)
Especially và specially không phải là cặp từ duy nhất mà bạn cần phân biệt quy tắc sử dụng. Còn rất nhiều những cặp từ cơ bản tương tự mà bạn có thể khám phá trong ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh sử dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Dựa trên lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà não bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo “Thời điểm vàng” nhắc bạn ôn tập. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng việc ôn tập ít nhưng đúng thời điểm sẽ giúp tăng hiệu quả ghi nhớ gấp nhiều lần. Như vậy là bạn có thể tiết kiệm thời gian học mà vẫn có thể ghi nhớ đến 1,000 từ vựng mỗi tháng một cách dễ dàng cùng MochiVocab.
Ngoài ra, từ vựng mà bạn đã học sẽ được MochiVocab phân cấp theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất ôn tập hợp lý cho mỗi từ.
IV. Bài tập vận dụng
Điền especially hoặc specially vào chỗ trống:
- He bought the necklace _____ for his wife in celebration of their wedding anniversary.
- This notebook is made of _____ treated paper.
- We both love Asian cuisine, _____ Thai food.
- This chair is _____ made for the elderly.
- He was _____ interested in biography books.
- _____ trained dogs are useful in detecting drugs.
- They visit us _____ to see the baby.
- Please note that nobody is treated _____.
- I don’t like flowers, _____ the fragrant ones.
- She has done an incredible job, _____ considering that she just had a baby a few weeks ago.
Đáp án:
- especially/specially
- specially
- especially
- especially/specially
- especially/specially
- Specially
- especially/specially
- specially
- especially
- especially
Especially và specially tuy có thể dùng thay thế nhau trong nhiều trường hợp nhưng vẫn sẽ gây ra nhầm lẫn nếu không dùng đúng. Hi vọng rằng bài viết vừa rồi đã giúp bạn giải đáp được những băn khoăn về hai từ này. Hãy đón đọc những bài viết tiếp theo về các chủ điểm tiếng Anh khác cùng MochiMochi nhé.