I. Give up là gì?
Give Up trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ”. Người ta sử dụng cấu trúc Give Up để diễn tả việc dùng hoặc kết thúc một việc làm và hành động nào đó. Tuy nhiên ý có thể có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào từng cấu trúc của Give Up. Cụ thể các bạn hãy xem thêm các phần bên dưới nhé. Ví dụ:
-
- After ten minutes trying to get the answer Nam gave up (Sau mười phút cố gắng để tìm ra đáp án, Nam đã bỏ cuộc)
-
- I give up - Please tell me the answer! (Tôi bỏ cuộc, làm ơn hãy cho tôi đáp án)
II. Công thức và cách sử dụng cấu trúc Give up
Sau Give up là gì? Cách diễn đạt với Give up như thế nào? Khi diễn đạt từ bỏ điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Give Up để diễn đạt, dưới đây là các cấu trúc của Give Up cùng công thức và ví dụ để bạn có thể học theo và diễn đạt đúng ngữ cảnh nhé!
1. Cấu trúc Give up Something: Thể hiện sự bỏ cuộc
Trong cấu trúc này Give Up là đông từ chính mang ý nghĩa là “Bỏ cuộc”. Công thức:
S + give up + O
S + give up, Mệnh đề
S + Give up + Ving + O/mệnh đề
Ví dụ:
-
- She will give up tennis because her arm is injured (Cô ấy sẽ từ bỏ tennis bới vì cánh tay của cô ấy bị thương)
-
- I give up, I don’t want to study this subject anymore (Tôi từ bỏ, tôi không muốn học môn này một chút nào nữa)
-
- He gave up smoking two years ago (Tôi đã từ bỏ hút thuốc hai năm trước)
2. Cấu trúc Give someone up: Thể hiện việc từ bỏ ai/ cái gì đó
Công thức:
S + give somebody up
Ví dụ:
-
- After all, I decided to give her up (Sau tất cả, tôi quyết định từ bỏ cô ấy)
-
- He seems to have given up all his old friends (Anh ấy có vẻ đã từ bỏ hết những bạn bè cũ)
3. Cấu trúc Give oneself up: Nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì
Công thức:
S + give yourself/somebody up + (to somebody)
Ví dụ:
- After thinking through it, Lan decided to give herself up her job (Sau khi suy nghĩ thấu đáo. Lan đã quyết định từ bỏ công việc của mình)
- The gunman gave himself up to the police ( Tay súng đã từ bỏ và giao cho cảnh sát)
4. Cấu trúc Give something up: Dừng lại việc thường xuyên/ công việc
Công thức:
S + give + something + up + O/mệnh đề
Ví dụ:
- Nam is given up driving since his illness (Nam từ bỏ việc lái xe từ khi anh ấy ốm)
- I am going to give up my sports club membership after this year (Tôi định từ bỏ tư cách thành viên câu lạc bộ sau năm nay)
5. Cấu trúc Give up on: Dừng việc hy vọng vào điều gì/ ai đó
Cấu trúc:
S + Give up on somebody/something + mệnh đề
Ví dụ:
- Lan gave up on the scholarship because she wasn’t qualified enough (Lan từ bỏ hi vọng vào học bổng vì cô ấy không đủ tiêu chuẩn)
- Most people gave up on Hung when he quit school, but he went back and earned his degree two years later (Hầu hết mọi người đã từ bỏ hy vọng vào Hùng khi anh ấy bỏ học, nhưng sau hai năm anh ấy qua trở lại trường và lấy được bằng.)
III. Phân biệt cấu trúc Give up và Give in
Give up có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc”. Trong khi Give in được sử dụng với ý nghĩa khác là “nhượng bộ”. Cấu trúc Give in:
S + Give in to + something
Ví dụ:
-
- Huyen would not give in to these men. (Cô ấy sẽ không nhượng bộ với những người đàn ông này)
- He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy đòi hỏi tôi rất nhiều về chiếc xe mới mà cuối cùng tôi cũng chấp nhận)
- She wouldn't give in until she received a full apology. (Cô ấy sẽ không nhượng bộ cho đến khi nhận được lời xin lỗi)
- If you want them to give in you'll have to offer them more than that. (Nếu bạn muốn họ nhượng bộ, bạn phải đưa ra đề nghị nhiều hơn đó)
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/cau-truc-this-is-the-first-time/
IV. Các Collocation (cụm từ) và Idioms (thành ngữ) với cấu trúc Give up
Give up là một trong những Phrasal Verb Give thông dụng nhất. Dưới đây là tổng hợp các thành ngữ phổ biến của Give giúp bạn tự nhiên hơn trong việc vận dụng:
V. Bài tập cấu trúc Give Up
Bài 1: Điền vào chỗ trống:
- Never give ______ anybody. Miracles happen every day.
- on at
- up on
- in to
- I’d give ______ work if I could afford it.
- up
- in
- o
- I shall never give ______ Cuong’s invitation.
- in to
- up on
- on at
- Before you give ______, think of why you held on so long.
- on
- up
- in
- Don’t give ______ when you can fly, dream, and love.
- up
- on
- in
- He urged them not to give ______ peace efforts.
- in to
- out to
- up on
- She got a cold. In other words, she must give up ______.
- sing
- to sing
- singing
Đáp án:
- b- up on
- a - up
- a - in to
- b - up
- a - up
- c - up on
- c - singing
VI. Lời Kết
Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc give up cũng như là cách sử dụng chi tiết, đừng quên vận dụng kiến thức này trong các tình huống giao tiếp cũng như là làm bài tập vận dụng để nắm thật chắc kiến thức nhé.
Hãy đồng hành ngay cùng Prep trong các khóa học dưới đây và chinh phục các kỳ thi tiếng anh bạn nhé.
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi tiếng anh thptqg