Put là một trong những từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh, nhưng bạn đã biết “Put đi với giới từ gì” chưa? Nếu chưa thì hãy cùng IZONE tìm hiểu trong bài này viết bạn nhé!
Put là gì? - Định nghĩa Put
Put là một ngoại động từ quen thuộc hay bắt gặp trong tiếng Anh.
Nghĩa đơn giản nhất của put là đặt cái gì tại vị trí nào
- Put the suitcase down there. (Đặt cái vali ở dưới này).
Put còn hay được sử dụng với nghĩa đưa ai/cái gì tới đâu/nơi nào như:
- Her family put her into the nursing home - (Gia đình đưa bà ấy vào trại dưỡng lão).
Ngoài ra put còn được hiểu là đặt ai vào hoàn cảnh như thế nào, gây ra cho điều gì
- Smoking can put your health at risk”. (Hút thuốc có thể đặt sức khoẻ của bạn vào tình huống nguy hiểm).
Khi ở đầu câu, Put hay được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói.
- Simply put, the movie is perfection (Đơn giản mà nói, bộ phim là một sự hoàn hảo).
Put đi với giới từ gì? - 35 phrasal verb thông dụng với put
Dưới đây là các phrasal verb thường đi với put:
Từ Nghĩa Ví dụ Put (sth /it)about (v) thông báo với nhiều người thông tin hay tin tức mà có thể là sai sự thật Someone put it about that you cheated in the exam. (Ai đó tung tin rằng bạn gian lận trong bài kiểm tra). Put sth above/before sth (v) coi điều gì quan trọng hơn cái gì He puts honesty above anything else. (Anh ấy đặt sự chân thành lên trên mọi thứ khác) Put sth across (to sb) (v) diễn đạt được ý tưởng thành công/dễ hiểu. The boy is not good at putting his ideas across. (Chàng trai không giỏi trong việc diễn đạt ý kiến của mình). Put aside (v) Dẹp bỏ cái gì sang một bên (thường là sự khác biệt về quan điểm). They decided to put their differences aside for the project. (Họ quyết định dẹp sự khác biệt của họ sang một bên vì dự án) Ngưng cái gì để làm một cái gì mới. Johny puts aside his hobby to focus on his family. (Johny quyết định dừng các thú vui của mình để tập trung vào gia đình anh ấy). Dành dụm, tiết kiệm He is putting aside a budget for his business. (Anh ấy đang dành dụm một khoản tiền cho công việc kinh doanh). Put sb/sth at sth (v) tính toán cái gì ở mức độ nào I would put him at around 25 years old. He looks young. (Tôi đoán anh ấy khoảng 25 tuổi. Trông anh ấy rất trẻ) Put away (v) (Thường được sử dụng ở dạng bị động)đưa ai đấy tới đâu (bệnh viện, nhà tù) He was put away to the prison 2 months ago. (Anh ấy bị đưa tới nhà tù 2 tháng trước) Đưa cái gì về đúng vị trí của nó sau khi dùng xong You had better put the keys away so you can find them next time. (Bạn nên cất chìa khóa đi để lần sau dễ tìm thấy) Dành tiền cho cái gì trong tương lai They have some money to put away for their old days. (Họ có chút tiền để dùng khi về già) Put sth back (v) Đưa cái gì về chỗ cũ You should put the wallet back to your pocket so you don’t forget it later. (Bạn nên cất ví lại vào túi để không bị quên lúc sau). Put back (v) (Thường được sử dụng ở dạng bị động)Tạm hoãn cái gì The seminar has been put back to next month. (Buổi đàm tọa bị hoãn sang tháng sau). Put behind (v) quên cái gì trong quá khứ để hướng về tương lai You should put your failed business behind you and move on. (Bạn nên quên công việc kinh doanh thất bại của mình và hướng về phía trước). Put by (aside) (v) tiết kiệm tiền cho mục đích gì We put by our salaries for the vacation.(Chúng tôi tiết kiệm lương của mình cho kỳ nghỉ) Put down (v) hạ cánh The plane is going to put down in the next 30 minutes. (Máy bay sẽ hạ cánh trong 30 phút nữa) Put sb down (v) hạ bệ ai đó You should not put him down in front of his friends. (Bạn không nên hạ thấp anh ấy trước mặt bạn bè của anh ấy). Put sth down (v) Đặt cái gì xuống bàn, viết cái gì xuống để nhớ. You should put the deadline down so you won’t forget it. (Bạn nên ghi thời hạn xuống để không quên). Trả một phần tiền của cái gì. Rob just put part of his apartment deposit down. (Anh ấy mới chỉ trả một phần tiền căn hộ của anh ấy). Dập tắt, đàn áp cái gì. The demonstration was put down by water cannons. (Vụ biểu tình bị dập tắt bởi súng phun nước) Put down to (v) coi cái gì là do cái gì. People think that her success puts down to luck. (Mọi người nghĩ thành công của cô ấy là do may mắn). Put sth forward (v) Đề xuất ý tưởng mới She has put forward some brilliant ideas. (Cô ấy đã nghĩ ra vài ý tưởng tuyệt vời) Put oneself forward (v) Đề xuất, tiến cử ai công việc gì He puts himself forward for the president of the club. (Anh ấy tiến cử mình cho vị trí chủ tịch câu lạc bộ.) Put sb in (v) Bầu cử ai/đảng phái nào để cai quản đất nước The country is waiting for the person who the majority of citizens would put in. (Cả đất nước đang chờ đợi người sẽ được phần lớn người dân bầu cử cho) Lắp đặt thêm cái gì We are putting the shower in. (Chúng tôi đang lắp đặt thêm bồn tắm) Chen lời ai Can I put a word in? (Tôi có thể nói một chút được không?) Put in….performance (v) Thể hiện một phần trình diễn như thế nào The actors have put in a great performance. (Các diễn viên đã thể hiện một phần trình diễn thật tuyệt vời). Put into (v) Cập bến ở đâu The boat is destined to put into at Hampshire Port. (Tàu dự tính sẽ cập bến ở cảng Hampshire) Thêm cái gì vào cái gì He put a lot of efforts into his project. (Anh ấy dành rất nhiều tâm huyết cho dự án này) Put sb off (v) Hủy bỏ/Hoãn lịch hẹn với ai She put him off because she was too busy. (Cô ấy hủy hẹn với anh ấy vì cô ấy quá bận) Làm cho ai không ưa Her rudeness puts people off. (Sự thô lỗ của cô ấy làm cho mọi người khó chịu, khó ưa) làm ai mất tập trung/làm ai không còn thích thú về điều gì nữa The accident put her off driving. (Vụ tai nạn làm cô ấy không muốn lái xe nữa) Put sb on (v) Đưa điện thoại cho ai nghe máy Can you put John on? (Bạn có thể đưa điện thoại cho John không) Put sth on (v) Mặc quần áo Put the uniform on please! (Mặc đồng phục vào nhanh lên) Bật thiết bị nào lên Can you put the records on? (Bạn bật đĩa nhạc lên được không?) Cho cái gì lên mặt, trang điểm The singer is putting her make-up on. (Người ca sĩ đang trang điểm) Giả vờ có cảm xúc gì He looked sad but he just put it on. (Anh ấy trông có vẻ buồn nhưng thực ra là anh ta đang diễn đó) Put sb onto sth (v) Thông báo với cảnh sát về tội phạm gì hoặc vụ việc gì Who first put the police onto the murder? (Ai thông báo với cảnh sát về vụ giết người đầu tiên) Put sb out (v) Làm ai bất tỉnh The drug put Nam out for several hours. (Thuốc làm Nam bất tỉnh nhiều giờ) Put sth out (v) Vứt cái gì ra khỏi nhà Can you put the rubbish out for me? (Bạn có thể mang rác ra ngoài giùm tôi được không) Cho ra mắt, xuất bản một cái gì mới The writer will put out a new book next month. (Tác giả sẽ cho ra mắt cuốn sách mới vào tháng tới) (=outsource)giao phó công việc cho một bên thứ 3, đối tác Some of the tasks are put out to the Indian company. (Một số công việc được giao cho một công ty ở Ấn Độ) Đưa thông tin sai lệch The newspaper put the number of casualties out. (Tờ báo đưa tin sai về số lượng thương vong) Làm lệch bộ phận nào trên cơ thể Hannah put her arm out in the accident. (Hannah bị lệch cánh tay vì vụ tai nạn) Put through (v) Hoàn thành một công việc gì Despite difficulties, we have put the project through successfully. (Mặc dù nhiều khó khăn, chúng ta đã hoàn thành dự án thành công) Đưa ai vào tình huống khó khăn The daughter had put her parents through many things. (Người con gái đã đưa bố mẹ vào nhiều chuyện phiền phức) Put sb through sb (v) Kết nối ai với ai qua điện thoại Can you put me through the director? (Bạn nối máy cho tôi với giám đốc được không?) Put sb to sth (v) Đưa ai vào tình thế khó khăn gì We hope we didn’t put you to the awkward situation. (Chúng tôi hi vọng chúng tôi không đưa bạn vào tình huống khó xử) Put sth to sb (v) Đưa ra lời đề nghị/hỏi ai điều gì Your suggestion will be put to the board of directors. (Đề nghị của bạn sẽ được đưa tới ban giám đốc) Put sth together (v) Chuẩn bị cho cái gì bằng việc thu thập cái gì We are putting the evidence together to defense you. (Chúng tôi đang thu thập chứng cứ để bảo vệ bạn) Put towards (v) trả một phần tiền cái gì You must put towards 30% of the hotel room in advance. (Bạn phải trả trước 30% tiền phòng khách sạn) Put up (v) Cho ai ở nhờ My mother can only put you up one night. (Mẹ tôi chỉ có thể cho tôi ở nhờ 1 ngày) Put sth up (v) xây dựng cái gì/dâng (tăng) cái gì cao lên They decided to put up a memorial statue here. (Họ quyết định xây một bức tượng tưởng niệm ở đây) tiến cử ai They are putting me up to the manager position. (Họ đang tiến cử tôi lên chức quản lý) Put sb up to (v) khuyên ai làm điều gì dại dột Some boys put him up to the stealing. (Một vài đứa khuyên hắn tham gia vào vụ trộm cắp) Put up with sb (v) chịu đựng ai I can’t put up with his hot temper. (Tôi không thể chịu được tính nóng nảy của anh ấy)