Thuốc điều trị loãng xương đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng bệnh và mang lại hiệu quả cao cho người bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các loại thuốc chữa loãng xương trong bài viết nhé.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Loãng xương là gì?
Loãng xương được đặc trưng bởi sự suy giảm khối lượng xương, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy ngay cả dưới tác động của những chấn thương nhẹ. Tình trạng này xảy ra do mật độ canxi trong xương giảm dần, làm cho xương trở nên mỏng manh và yếu ớt hơn.
Do đặc thù tiến triển âm thầm và ít biểu hiện rõ ràng, loãng xương thường được phát hiện ở giai đoạn muộn. Hầu hết các trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã xảy ra gãy xương hoặc bệnh nhân vô tình phát hiện khi thăm khám các bệnh lý khác.
Loãng xương không chỉ đơn thuần là bệnh xương khớp mà còn tiềm ẩn những biến chứng vô cùng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, bao gồm: gãy xương, xẹp lún đốt sống khi có chấn thương nhẹ, teo cơ, liệt, thậm chí là tàn tật suốt đời,...
2. Phân loại loãng xương
Loãng xương được chia thành ba nhóm chính:
2.1 Loãng xương nguyên phát:
Là tình trạng mật độ xương giảm dần theo thời gian, do quá trình tạo cốt bào bị lão hóa, dẫn đến mất cân bằng giữa việc phá hủy và tái tạo xương. Tình trạng này thường xuất hiện tự nhiên, không do bất kỳ nguyên nhân nào khác ngoài tuổi già, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh do sự sụt giảm estrogen.
- Loãng xương loại 1, hay còn gọi là loãng xương sau mãn kinh, thường xuất hiện ở phụ nữ trong vòng 15-20 năm sau khi mãn kinh. Nguyên nhân chính là do sự sụt giảm nội tiết tố estrogen, cùng với sự suy giảm của một số hormon và enzym khác. Hậu quả là xương xốp (bè xương), dẫn đến nguy cơ gãy xương ở những vị trí có thành phần xương xốp cao, chẳng hạn như cột sống, đầu dưới xương quay và đầu dưới xương chày.
- Loãng xương loại 2, hay còn gọi là loãng xương tuổi già, là tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến cả nam và nữ, với tỷ lệ mắc ở nữ giới cao gấp đôi nam giới. Đặc điểm của loại loãng xương này là sự suy giảm khả năng hấp thu canxi và chức năng tạo cốt bào, dẫn đến mất chất khoáng ở xương xốp và xương đặc. Hậu quả nghiêm trọng nhất của loãng xương tuổi già là các tình trạng gãy xương, dấu hiệu chính bao gồm gãy ở vị trí cổ xương đùi, gãy lún đốt sống, gây biến dạng gù lưng.
2.2 Loãng xương thứ phát:
Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Dùng thuốc glucocorticoid hoặc heparin trong thời gian dài.
- Bất động do béo phì, liệt nửa người.
- Lạm dụng rượu bia.
- Suy dinh dưỡng.
- Rối loạn hấp thu.
- Bệnh Scorbut.
- Hội chứng Sudeck-Kienbock.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh lý như suy tuyến yên, bệnh cường giáp, bệnh đái tháo đường,...
2.3 Loãng xương đặc biệt:
Có thể xuất hiện ở cả người trẻ tuổi và thanh thiếu niên. Nguyên nhân chính của loại loãng xương này là do di truyền hoặc đột biến gen (chẳng hạn như bệnh tạo xương bất toàn).
3. Phương pháp chẩn đoán loãng xương
Theo tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương của WHO năm 1994, mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi được đo bằng phương pháp DXA để xác định tình trạng loãng xương.
Chỉ số T-score:
- T-score từ -1 SD trở lên: Mật độ xương bình thường.
- T-score từ -1 SD đến -2,5 SD: Thiếu hụt mật độ xương.
- T-score dưới -2,5 SD: Bệnh nhân được chẩn đoán loãng xương.
- T-score dưới -2,5 SD kèm theo tiền sử hoặc hiện tại có gãy xương: Bệnh nhân được chẩn đoán bị loãng xương nặng.
Loãng xương là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến hệ xương khớp, xảy ra do tình trạng suy giảm chất lượng xương, thoái hoá kết cấu vi thể của xương, từ đó khiến xương trở nên giòn và dễ gãy.
4. Khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương?
Việc chỉ định thuốc điều trị loãng xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm triệu chứng bệnh, nguy cơ gãy xương, kết quả đo mật độ xương DXA và các yếu tố sức khỏe khác của bệnh nhân.
Thang điểm FRAX (Fracture Risk Assessment Tool) giúp dự đoán nguy cơ gãy xương lớn (cổ xương đùi, cột sống, cẳng tay) trong 10 năm cho bệnh nhân không điều trị. Nếu điểm cao hơn quy định, bệnh nhân cần được điều trị bằng thuốc chữa loãng xương. Tuy nhiên, thang điểm này có hạn chế vì thiếu một số yếu tố như: tiền sử ngã và mật độ xương cột sống thắt lưng.
5. Thuốc điều trị loãng xương
Một số loại thuốc điều trị loãng xương thường được bác sĩ chỉ định bao gồm:
5.1 Bisphosphonate
Tiêu biểu như Pamidronate và Zoledronic acid, đây là nhóm thuốc giúp giảm hủy xương và giữ canxi trong cấu trúc xương. Nhờ đó, thuốc mang lại hiệu quả giảm đau cho bệnh nhân loãng xương do tạo xương bất toàn và giảm nguy cơ gãy xương.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp như khó chịu, yếu cơ, tiêu chảy, và làm giảm canxi, phospho, magie trong máu. Nguy hiểm hơn nữa, sử dụng thuốc kéo dài trên 5 năm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như hoại tử xương hàm và gãy xương đùi do chấn thương nhẹ. Do đó, việc sử dụng Bisphosphonate cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
5.2 Canxi
Mức canxi khuyến nghị mỗi ngày là 1-1,2 gram. Tuy nhiên, việc bổ sung canxi có thể gây ra tác dụng phụ là tăng canxi máu. Hơn nữa, sử dụng canxi liều cao (1,2-1,5 gram/ngày) có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận, bệnh tim mạch và đột quỵ.
5.3 Vitamin D
Người trên 50 tuổi nên bổ sung 800-1000 IU vitamin D mỗi ngày. Trường hợp loãng xương nặng, liều điều trị có thể cao hơn 1000 IU/ngày. Sử dụng liều cao hơn 4000 IU/ngày có thể dẫn đến ngộ độc vitamin D. Mục tiêu duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu khoảng 30 ng/ml.
5.4 Thuốc điều hòa nội tiết tố và các liệu pháp hormone
- Liệu pháp Estrogen: Không chỉ giúp bảo vệ và điều trị loãng xương liệu pháp này còn mang lại hiệu quả trong việc giảm thiểu các triệu chứng khó chịu của thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương pháp này cũng tiềm ẩn tác dụng phụ là làm tăng nguy cơ ung thư vú và hình thành cục máu đông.
- Liệu pháp Testosterone: Được sử dụng để điều trị cho nam giới có nồng độ Testosterone thấp. Liệu pháp này giúp tăng mật độ xương, hỗ trợ điều trị loãng xương và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác.
- Selective Estrogen Receptor Modulators (SERMs) và Raloxifene (Evista): Được sử dụng chính để điều trị loãng xương nguyên phát loại 1, hay còn gọi là loãng xương ở phụ nữ sau khi mãn kinh.
- Calcitonin: Là một loại hormone nhân tạo, thuốc này được sử dụng dưới dạng tiêm hoặc hít mũi, nhằm giảm nguy cơ gãy xương sống. Loại thuốc điều trị loãng xương này được sử dụng kết hợp với nhóm thuốc Bisphosphonate cho bệnh nhân gãy xương hoặc đau do loãng xương. Liều lượng thông thường là 50 - 100UI mỗi ngày.
- Thuốc Calcitonin có thể gây ra một số tác dụng phụ như chảy nước mũi, chảy máu cam (khi hít), phát ban, đỏ mặt (khi tiêm), thậm chí có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn. Do đó, thuốc điều trị loãng xương này thường không được ưu tiên sử dụng như lựa chọn đầu tiên.
5.6 Thuốc sinh học
Denosumab (Prolia) là thuốc tiêm 6 tháng một lần cho phụ nữ và nam giới loãng xương, khi các biện pháp khác không hiệu quả. Thuốc có thể dùng cho người suy giảm chức năng thận nhưng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng, tổn thương xương đùi và xương hàm.
5.7 Thuốc tăng tạo xương
Romososumab-aqqg (Evenity) được cấp phép sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao. Liệu pháp bao gồm 2 mũi tiêm cách nhau 1 năm.
Teriparatide (Forteo): Một loại hormone tuyến cận giáp, có thể dùng dưới dạng tiêm, được sử dụng hàng ngày trong 2 năm.
Sản phẩm này chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, sau khi ngừng sử dụng, tác dụng sẽ không còn và bệnh nhân cần chuyển sang sử dụng thuốc khác để duy trì quá trình phát triển xương mới.
5.8 Loại thuốc khác
Một số thuốc điều trị loãng xương khác cũng có thể được sử dụng bao gồm:
- Strontium ranelate (Protelos): Thuốc này hoạt động bằng cách kích thích tạo xương và giảm hủy xương. Liều lượng thường dùng là 2g mỗi ngày. Tuy nhiên, Strontium ranelate chưa được sử dụng rộng rãi do nguy cơ gây ra tác dụng phụ về tim mạch.
- Deca-Durabolin và Durabolin: Thuốc có tác dụng tăng cường quá trình đồng hóa.
Để tối ưu hiệu quả điều trị, bên cạnh việc sử dụng thuốc điều trị loãng xương theo chỉ định, bệnh nhân cần phối hợp thực hiện các biện pháp hỗ trợ trong thời gian dài.
- Bệnh nhân cần hợp tác chặt chẽ với bác sĩ bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị.
- Nên đo mật độ xương định kỳ 1-2 năm một lần để theo dõi hiệu quả điều trị.
- Việc điều trị loãng xương thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, sau đó bệnh nhân cần được tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.
6. Một vài lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị loãng xương và thực phẩm bổ sung
Thuốc điều trị loãng xương và thực phẩm chức năng bổ sung Canxi, Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý một số điểm sau khi tìm kiếm và sử dụng sản phẩm:
- Người cao tuổi cần thận trọng khi dùng thuốc điều trị loãng xương. Do người già thường mắc nhiều bệnh mãn tính và sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc nên việc kiểm tra và tham khảo kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc là vô cùng quan trọng.
- Trước khi mua, cần tìm hiểu kỹ về thuốc điều trị loãng xương, bao gồm tên, thành phần, tác dụng, dị ứng, thời gian phát huy hiệu quả, cách bảo quản.
- Trước khi sử dụng thuốc điều trị loãng xương, hãy tìm hiểu kỹ cách dùng và đọc kỹ hướng dẫn.
- Xác định khả năng tương tác của thuốc điều trị loãng xương với các loại thuốc khác đang sử dụng.
- Sử dụng thuốc đúng hạn, tránh xa sản phẩm hết hạn.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bệnh loãng xương và phương pháp điều trị bằng thuốc hiệu quả. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát loãng xương ở những đối tượng có nguy cơ cao, giúp chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.