Nếu bạn xét nghiệm có dương tính với virus viêm gan B kéo dài hơn 6 tháng, điều này cho thấy bạn đã bị nhiễm viêm gan B mãn tính. Bệnh nhân bị nhiễm viêm gan B mãn tính, bao gồm cả trẻ em và người lớn, đều cần được điều trị kháng virus tích cực và theo dõi thường xuyên nhằm hạn chế nguy cơ mắc bệnh xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan.
1. Tổng quan về điều trị viêm gan B mãn tính
Nếu xét nghiệm máu cho thấy bạn vẫn bị viêm gan B sau 6 tháng, bác sĩ sẽ có chỉ định cho bạn dùng thuốc để giảm nguy cơ dẫn đến biến chứng của viêm gan B.
Các chỉ định dùng thuốc kháng virus viêm gan B sẽ được quyết định dựa trên các yếu tố sau đây:
- Khi hệ thống miễn dịch của bạn không thể tự kiểm soát virus viêm gan B
- Có bằng chứng về tổn thương gan đang diễn ra
Thuốc trị viêm gan B không chỉ giúp kiểm soát tăng sinh virus mà còn ngăn chặn chúng gây hại cho gan của bạn, mặc dù đôi khi chúng không giúp loại thải hoàn toàn virus. Chính vì vậy, trên một số đối tượng nhất định, chỉ định dùng thuốc điều trị viêm gan B có thể kéo dài suốt đời.
Các nhóm thuốc chính điều trị cho bệnh viêm gan B mãn tính bao gồm thuốc peginterferon alfa 2-a và thuốc kháng virus:
- Nếu gan của bạn còn hoạt động khá tốt, phương pháp điều trị đầu tiên được đưa ra thường là một loại thuốc gọi là peginterferon alfa 2-a. Thuốc có cơ chế tác động là kích thích hệ thống miễn dịch tấn công virus viêm gan B và lấy lại quyền kiểm soát chúng. Thuốc thường được sử dụng bằng cách tiêm một lần một tuần trong 48 tuần. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm các triệu chứng giống như cúm, chẳng hạn như sốt và đau cơ và khớp sau khi bạn bắt đầu dùng thuốc, mặc dù những điều này sẽ cải thiện theo thời gian.
- Thuốc kháng virus sẽ được dùng khi gan của bạn không còn hoạt động tốt hoặc peginterferon alpha-2a là chống chỉ định. Nhóm thuốc này dễ sử dụng hơn do bào chế dưới dạng viên nén. Tác dụng phụ thường gặp là cảm giác mệt mỏi, nôn mửa và chóng mặt.
Chi tiết các loại thuốc kháng virus viêm gan B được chấp thuận sử dụng, áp dụng cho đối tượng người lớn và trẻ em được trình bày trong các phần dưới đây.
2. Các loại thuốc kháng virus viêm gan B cho người lớn
Hiện tại có 5 loại thuốc kháng virus được chấp thuận cho người lớn bị nhiễm viêm gan B mãn tính. Chúng được uống dưới dạng thuốc viên nén, mỗi ngày một lần trong 1 năm hoặc lâu hơn hoặc đôi khi là suốt đời, tùy theo tổn thương gan đã có do siêu vi.
- Tenofovir disoproxil (Viread) hay Tenofovir alafenamide (Vemlidy) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Đây được xem là một điều trị đầu tay cho người bị viêm gan B mạn tính với tính kháng thuốc rất thấp.
- Entecavir (Baraclude) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tương tự như tenofovir, đây cũng được xem là một điều trị đầu tay.
- Telbivudine (Tyzeka hoặc Sebivo) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, đây lại là một thuốc lựa chọn điều trị hàng thứ hai.
- Adefovir Dipivoxil (Hepsera) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, tương tự như telbivudine, đây cũng là một thuốc lựa chọn điều trị hàng thứ hai. Đồng thời, trong thời gian dùng thuốc, bệnh nhân phải được theo dõi chức năng thận thường xuyên.
- Lamivudine (Epivir-HBV, Zeffix hoặc Heptadin) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, hiện nay thuốc không còn được sử dụng phổ biến vì hoạt tính chống virus kém hơn, hầu hết mọi người đều bị kháng thuốc trong vòng một hoặc hai năm nên đã bị thay thế bởi các loại thuốc mới hơn đã kể trên.
3. Các loại thuốc kháng virus viêm gan B cho trẻ em
Khác với người lớn, nhiễm viêm gan B mãn tính lại được xem là một bệnh thể nhẹ ở trẻ em và thanh thiếu niên. Hầu hết trẻ em đều không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng, chúng vẫn tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh tương tự những trẻ khác mà không có bất kỳ giới hạn thể chất nào.
Tuy nhiên, tất cả trẻ em và thanh thiếu niên bị nhiễm viêm gan B mãn tính nên được các bác sĩ chuyên khoa gan nhi khoa thăm khám thường xuyên xem chúng có chỉ định cần điều trị hay không. Thời gian mỗi lần thăm khám tốt nhất là mỗi sáu tháng một lần nhưng có thể nhiều hơn hoặc ít hơn tùy thuộc vào tình huống. Trong những lần kiểm tra này, trẻ không chỉ được kiểm tra thể chất, xét nghiệm máu mà còn phải thực hiện thêm các công cụ hình ảnh giúp đánh giá những tổn thương trên gan như siêu âm, FibroScan [Chụp cắt lớp thoáng qua] hoặc CT scan.
Trái lại, trong những trường hợp rất hiếm, những trẻ em và thanh thiếu niên có thể cần can thiệp và điều trị đặc hiệu sớm hơn nếu đã ghi nhận những bằng chứng tổn thương gan thực thể, nhằm hạn chế di chứng trên gan về lâu dài.
Hiện tại có 3 loại thuốc kháng virus được chấp thuận cho trẻ em bị viêm gan B:
- Entecavir (Baraclude) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Đây được xem là một điều trị đầu tay.
- Tenofovir disoproxil (Viread) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tương tự như entecavir, đây cũng được xem là một điều trị đầu tay cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
- Lamivudine (Epivir-HBV, Zeffix, Heptadin) là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, đây lại là thuốc kháng virus thế hệ cũ dẫn đến tình trạng kháng thuốc rất cao. Do đó, thuốc này chỉ được xem là phương pháp điều trị bậc hai.
4. Những hướng dẫn lâm sàng trong khi dùng thuốc kháng virus viêm gan B
Tất cả những bệnh nhân đang có chỉ định dùng thuốc kháng virus viêm gan B đều được lên lịch thăm khám với bác sĩ chuyên khoa gan mỗi sáu tháng hoặc hơn tùy vào tình trạng sức khỏe và bệnh lý của bạn. Trong những lần tái khám này, bạn cần được kiểm tra những điều sau đây:
- Khám sức khỏe tổng quát và chức năng gan mật, tiêu hóa
- Xét nghiệm vi sinh trong máu đối với virus viêm gan B
- Xét nghiệm men gan (ALT/AST) trong huyết thanh
- Xét nghiệm máu để sàng lọc ung thư gan (AFP)
- Các phương tiện hình ảnh của gan (siêu âm, CT scan hoặc FibroScan)
Mục tiêu nền tảng cho những lần thăm khám này là nhằm theo dõi người bệnh thường xuyên, phát hiện sớm để tích cực điều trị từ đầu do nguy cơ mắc bệnh xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan trên đối tượng này là rất cao. Nếu thực hiện tốt những điều này, đi kèm với khả năng đáp ứng thuốc hiệu quả, người bệnh có thể có cuộc sống khỏe mạnh gần như người bình thường.
Ngoài ra, tất cả các đối tác tình dục hoặc các thành viên trong gia đình có tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng nên được xét nghiệm viêm gan B và tiêm phòng nếu cần thiết.
Tóm lại, hầu hết những người có chẩn đoán bị nhiễm viêm gan B mãn tính đều cần điều trị thuốc kháng virus kéo dài, đôi khi là trong suốt quãng đời còn lại. Việc điều trị này sẽ giúp ngăn chặn quá trình tăng sinh và hoạt động của virus, giảm nguy cơ tổn thương gan, các biến chứng về sau cũng như ngăn chặn lây truyền mầm bệnh cho những người xung quanh.
Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có các gói Sàng lọc Gan mật, giúp phát hiện Virus viêm gan ở giai đoạn sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng. Ngoài ra, Gói sàng lọc gan mật toàn diện giúp khách hàng:
- Đánh giá khả năng làm việc của gan thông qua các xét nghiệm men gan;
- Đánh giá chức năng mật; dinh dưỡng lòng mạch;
- Tầm soát sớm ung thư gan;
- Thực hiện các xét nghiệm như Tổng phân tích tế bào máu, khả năng đông máu, sàng lọc viêm gan B,C
- Đánh giá trạng thái gan mật qua hình ảnh siêu âm và các bệnh có nguy cơ ảnh hưởng gây ra bệnh gan/làm bệnh gan nặng hơn
- Phân tích sâu các thông số đánh giá chức năng gan mật thông qua xét nghiệm, cận lâm sàng; các nguy cơ ảnh hưởng đến gan và tầm soát sớm ung thư gan mật
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: hepb.org; nhs.uk; mayoclinic.org