Vôi hóa gan là một tổn thương gan hoặc nốt sẹo hình thành trên mô gan và dần dần trở nên cứng và vôi hóa. Các tổn thương này thường xuất phát từ viêm, áp xe, nhiễm ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến gan. Khi gan bị vôi hóa, các hạt sỏi nhỏ sẽ tích tụ và đọng lại trong đường mật, làm hạn chế chức năng thải độc của gan và gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Vôi hoá gan là gì?
Vôi hóa gan là một tình trạng tổn thương gan mãn tính. Về bản chất nốt vôi hóa gan chỉ là một dạng vết sẹo do viêm, áp xe hoặc nhiễm các loại ký sinh trùng trong lá gan. Những tổn thương này thường tích tụ nhiều hạt sỏi nhỏ, sau đó dần dần bị vôi hóa thành vật cứng và cố đọng trong đường mật. Khi điều này xảy ra, gan không thể thực hiện chức năng thải độc như bình thường, đồng thời cặn sỏi cũng không thể loại bỏ khỏi cơ thể.
Các nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng vôi hóa gan bao gồm:
- Viêm tế bào nhu mô gan.
- Viêm gan do sỏi tuyến mật hoặc sắc tố mật tích tụ.
- Viêm gan do rượu, bia hoặc các chất kích thích.
- Sự hiện diện của xác giun hoặc ký sinh trùng chết trong gan.
- Sử dụng thuốc điều trị lao chuyển hoá ở gan, dần dần tích tụ trong thời gian dài gây ra vôi hóa.
- Gan nhiễm mỡ hoặc độc lâu ngày.
- Sự hình thành khối u gan gây tích tụ canxi, dẫn đến vôi hóa sau một thời gian dài.
- Trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm trùng tử cung trong quá trình mang thai hoặc sau khi sinh.
Những nguyên nhân này có thể tạo ra các vết sẹo xơ và vôi hóa mô gan sau khi xảy ra tử thương. Quá trình này có thể được phát hiện thông qua chụp X-quang hoặc siêu âm.
Vôi hóa gan có nguy hiểm không?
Nguy hiểm của bệnh vôi hóa gan có thể biến đổi tùy theo giai đoạn và mức độ bệnh, cũng như kích thước của các nốt vôi hóa. Do đó, việc phát hiện và chẩn đoán sớm là vô cùng quan trọng.
Trong giai đoạn ban đầu khi các nốt vôi hóa gan còn nhỏ, thường không có triệu chứng ngoại biên rõ ràng và tình trạng thường lành tính, không gây ra nguy hiểm đặc biệt. Lúc này, chức năng gan vẫn hoạt động bình thường, và sức khỏe tổng thể của cơ thể vẫn được duy trì.
Tuy nhiên, khi các nốt vôi hóa gan tăng kích thước dần, bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau nhức ở vùng mạn sườn phải. Điều này có thể do viêm tắc tuyến mật trong gan, hoặc các nốt vôi hóa lớn gây áp lực lên các dây thần kinh và mô gan. Cảm giác đau nhức thường tăng cao khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động mạnh và thường xuyên.
Ngoài ra, trong các trường hợp nặng hơn của vôi hóa gan, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như:
- Sốt cao, cảm giác rét run, và đôi khi co giật.
- Sự xuất hiện của màu vàng trên da và/hoặc niêm mạc của mắt.
- Các vấn đề về tiêu hóa do các nốt vôi hóa làm tắc nghẽn đường mật.
- Tình trạng ứ mật mãn tính hoặc tiến triển thành xơ gan mật, đây là các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Trong thời gian dài, vôi hóa gan ở mức độ nặng thường có nguy cơ gây ra viêm gan mạn tính và có thể tiến triển thành xơ gan, thậm chí là ung thư gan. Điều này làm cho việc chăm sóc và điều trị các vấn đề liên quan đến gan trở nên cực kỳ quan trọng.
Kích thước nốt vôi hoá gan cho thấy điều gì?
Khi phát hiện nốt vôi hóa gan qua siêu âm, bác sĩ thường sẽ tiến hành đo kích thước của những nốt này. Từ kích thước của nốt vôi hóa, có thể kết luận mức độ nguy cơ và tiềm ẩn của các biến chứng ảnh hưởng đến chức năng gan. Dựa trên kết quả này, các phương pháp theo dõi và điều trị cụ thể sẽ được đề xuất.
Nếu nốt vôi hóa gan có kích thước nhỏ, ví dụ như 4mm hoặc 7mm, và chức năng gan vẫn trong giới hạn bình thường, thì không gây ra nguy hiểm đáng kể. Trong trường hợp này, không cần quá lo lắng, người bệnh chỉ cần thực hiện theo dõi định kỳ các dấu hiệu bất thường, xét nghiệm chức năng gan và siêu âm để đánh giá sự phát triển của nốt vôi hóa.
Tuy nhiên, nếu nốt vôi hóa gan có kích thước lớn và gây ra chèn ép đường mật, nhiễm trùng tái diễn ở đường mật và có thể ảnh hưởng đến chức năng gan mật, việc điều trị cần phải toàn diện hơn. Ngoài việc điều trị viêm đường mật, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ những nốt vôi hóa này.
Vôi hóa gan là một tình trạng lành tính, không có nguy cơ phát triển thành bệnh ác tính, do đó không cần phải lo lắng quá mức về ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, khi gặp phải vôi hóa gan, việc thay đổi chế độ ăn uống và lối sống có thể giúp kiểm soát sự phát triển của nốt vôi hóa.
Thực hiện tập thể dục đều đặn, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi, cũng như tăng cường hệ miễn dịch để hạn chế bệnh lý và sử dụng thuốc có ảnh hưởng tích cực đến chức năng gan.
Cân nhắc hạn chế cholesterol trong khẩu phần ăn để giảm nguy cơ lắng đọng sắc tố mật. Cần tránh các thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, mỡ động vật, lòng đỏ trứng và thay vào đó tăng cường hoa quả, rau xanh và thịt trắng.
Tránh uống rượu, bia và các chất gây độc cho gan, và khi sử dụng thuốc độc cho gan cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Duy trì một lối sống cân bằng, tránh làm việc quá sức, đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi ngày và giữ tinh thần thoải mái, không nên lo lắng quá mức về vấn đề vôi hóa gan.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá sự tiến triển của nốt vôi hóa gan và chức năng gan mật, và nhanh chóng thăm bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau vùng gan, sốt, hoặc da vàng.
Thực hiện việc tẩy giun định kỳ từ 6 tháng đến 1 năm một lần.
Kích thước của nốt vôi hóa gan có thể chỉ ra mức độ nguy cơ của các biến chứng gây ra bởi nốt vôi hóa này. Tuy nhiên, việc quyết định liệu pháp cần thiết dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả chức năng gan và các dấu hiệu gan mật vào thời điểm phát hiện nốt vôi hóa.
Xem thêm:
- Viêm gan cấp tính có nguy hiểm không? Chẩn đoán bệnh viêm gan cấp tính như thế nào?