Hẳn là bạn đã từng căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. Và sẽ còn áp lực hơn nữa nếu đây là một buổi thuyết trình tiếng Anh. Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cấu trúc của bài thuyết trình như thế nào là đúng và đủ? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của Step Up nhé.
1. Sơ lược về thuyết trình tiếng Anh
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về định nghĩa thuyết trình tiếng Anh là gì nhé.
1.1. Định nghĩa
Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.
Ví dụ:
- I have to present a lecture on a famous literary work.
(Tôi phải thuyết trình về một tác phẩm văn học nổi tiếng.)
- Mike has prepared his presentation very well.
(Mike đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình rất tốt.)
1.2. Lợi ích của thuyết trình tiếng Anh
Thuyết trình tiếng Anh dường như rất khó và “ngại” đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, những lợi ích mà thuyết trình tiếng Anh đem lại rất tốt đối với chúng ta:
- Học được cách giao tiếp tiếng Anh, cách nói chuyện với đám đông;
- Học được khả năng ứng dụng các hội thoại tiếng Anh;
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn biện tiếng Anh;
- Nâng cao vốn từ, ngữ pháp tiếng Anh qua quá trình chuẩn bị bài thuyết trình.
2. Giới thiệu bản thân trong thuyết trình tiếng Anh
Ông bà xưa có câu: “Đầu xuôi thì đuôi lọt”’. Trong phần đầu của bài thuyết trình tiếng Anh, bạn phải tạo bạn phải giới thiệu với người nghe biết bạn là ai, cho người nghe thấy được sự chuyên nghiệp, tự tin.
2.1. Chào hỏi
Khi đứng trước một đám đông đang lắng nghe, bạn có thể sử dụng cách chào hỏi như sau:
- Good morning, everybody: Chào buổi sáng mọi người.
- Good afternoon, ladies and gentlemen: Chào buổi chiều quý ông/bà
2.2. Giới thiệu bản thân
Một số mẫu câu tự giới thiệu bản thân mình trong khi thuyết trình tiếng Anh:
- I’m … , from group/class/: Tôi là…, đến từ…
- Let me introduce myself; my name is …, member of group/class…: Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của lớp/nhóm….
TẢI NGAY
3. Nội dung thuyết trình tiếng Anh
Đây là phần chính và quan trọng nhất của bài thuyết trình tiếng Anh. Để bài thuyết trình hoàn hảo thì bạn phải nói tự tin, thì nội dung logic, rõ ràng và phải có sự kết hợp nhiều loại nội dung với nhau. Dưới đây là một số mẫu câu áp dụng trong nội dung thuyết trình tiếng Anh:
3.1. Mở bài
Trong phần mở bài, để bắt đầu đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
- I’ll start with some general information about …
Tôi sẽ bắt đầu với một số thông tin chung về…
- I’d just like to give you some background information about…
Tôi muốn chia sẻ với bạn vài thông tin sơ lược về…
- As you remember, we are concerned with…
Như các bạn cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…
- As you all know/As you are all aware…
Như các bạn đều biết…
3.2. Câu nói khi chuyển sang vấn đề khác
Trong khi thuyết trình tiếng Anh, bạn phải sử dụng các câu nói hay hay từ nối trong tiếng Anh để dẫn dắt người nghe vào vấn đề cũng như giúp cho bài nói mượt mà hơn.
Một số mẫu câu chuyển sang vấn đề khác:
- That’s all I want to say about…
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…
- This leads me to my next point…
Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…
- I’d now like to move on to…
Bây giờ tôi muốn chuyển sang…
- I’d like to turn to…
Tôi muốn chuyển sang…
3.3. Giới thiệu hình ảnh trong thuyết trình tiếng Anh
Những hình ảnh hay các biểu đồ minh họa sẽ giúp bài thuyết trình tiếng Anh sinh động, hấp dẫn hơn và chuyên nghiệp hơn. Vậy làm thế nào để dẫn dắt người nghe đến với hình ảnh trong bài? Nếu bạn chưa biết cách thì đừng bỏ qua một số mẫu câu dưới đây nhé:
- This picture shows you…
Bức tranh này cho các bạn thấy…
- If you look at this, you will see…
Nếu xem xét điều này, các bạn sẽ thấy…
- Take a look at this…
Hãy xem cái này…
- As you can see…
Như bạn thấy…
- From this, we can understand why/how…
Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào…
- This clearly shows…
Điều này cho thấy rõ ràng…
3.4. Kết thúc và chuyển sang phần khác
Trước khi bắt đầu một vấn đề mới thi bạn phải có câu kết, như vậy bài thuyết trình mới có tính logic, chuyên nghiệp.
Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc và chuyển sang phần khác:
- That’s all I want to say about…
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần
- Well, I’ve told you about…
Vâng, tôi vừa trình bày với quý vị về phần…
- Let me turn now…
Để tôi chuyển tới phần…
- Now I’ll move on to…
Bây giờ tôi sẽ tiếp tục đến với phần…
- Next…: Tiếp theo…
4. Kết luận của thuyết trình tiếng Anh
Sau đưa đã đưa ra những luận điểm, chúng ta cần chốt lại vấn đề của bài thuyết trình tiếng Anh. Một “cái kết” ghi điểm sẽ phải tổng hợp lại một cách ngắn gọn nội dung toàn bài nói và đừng quên gửi lời cảm ơn đến người nghe nhé.
4.1. Tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Bạn có thể tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh bằng một số mẫu câu sau:
- Now, to sum up…
Bây giờ, để tổng hợp…
- Now, let’s quickly look at the main points again .
Bây giờ, chúng ta cùng nhau nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.
- That brings us to the end of my presentation .
Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.
- So let me summarise/recap what I’ve said
Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày
4.2. Lời cảm ơn và lời đề nghị đặt câu hỏi
Một lời cảm ơn là cách để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả. Và đừng quên đưa ra lời đề nghị đặt câu hỏi cho người nghe. Đây là một trong những cách giao tiếp với khán giả và thể hiện sự tự tin, sẵn sàng ứng biến mọi tình huống của bạn.
- Thank you for listening!
Cảm ơn quý vị đã lắng nghe!
- Many thanks for your attention
Rất cảm ơn sự tham dự của các bạn
- Do you have any questions?
Bạn có câu hỏi nào không?
- I’d be glad to answer any questions you might have.
Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà bạn đưa ra.
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cấu trúc và cách thuyết trình tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách và tự tin thuyết trình trước đám đông. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI