Bảng phiên âm tiếng Anh (tên tiếng Anh: International Phonetic Alphabet - viết tắt IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế người học cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Không giống với tiếng Việt, để có thể phát âm tiếng Anh, người học cần biết rõ về phiên âm quốc tế để hiểu cách đọc của từng âm và phát âm tiếng Anh chính xác.
Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những thông tin cần biết về bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA và cách phát âm kèm theo audio.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
Bảng phiên âm IPA sử dụng những ký tự Latin với 44 âm tiếng Anh cơ bản, bao gồm 24 phụ âm (hay còn gọi là consonant sounds) và 20 nguyên âm (hay còn gọi là vowel sounds).
Trong các từ điển tiếng Anh, cách phiên âm sẽ được đặt trong ô ngoặc bên cạnh từ vựng hoặc ở phía dưới của từ vựng. Dựa vào đây, người học có thể phát âm chính xác từ vựng này.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ.
Giải thích các kí hiệu trong bảng:
Vowels: Nguyên âm
Consonants: Phụ âm
Monophthongs: Nguyên âm ngắn
Diphthongs: Nguyên âm dài.
Xem chi tiết:
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Phân biệt Nguyên âm dài & Nguyên âm ngắn
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế dựa vào bảng phiên âm IPA
Trước khi luyện tập phát âm 44 âm chuẩn quốc tế, người học cần nắm rõ các kiến thức sau:
Nguyên âm là những âm khi đọc sẽ phát ra luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Đây là những âm được tạo ra bởi dao động của thanh quản.
Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc kết hợp cùng các phụ âm để tạo thành tiếng.
Dựa theo âm từ thanh quản nên khi phát âm, người học cần cử động phối hợp lưỡi, môi, lấy hơi để phát âm chuẩn.
Các nguyên âm chủ yếu là a, o, i, u, e và các bán nguyên âm y, w.
Cách phát âm các nguyên âm ngắn - Monophthongs
12 Nguyên âm ngắn trong bảng IPA.
Nguyên âm ngắn /ɪ/
Tên gọi khác: âm i ngắn.
Cách phát âm: giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.
Khẩu hình miệng: Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: his /hiz/, kid /kɪd/.
Nguyên âm ngắn /i:/
Tên gọi khác: âm e dài.
Cách phát âm: kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra.
Khẩu hình miệng: Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.
Ví dụ: sea /siː/, green /ɡriːn/.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt nguyên âm /ɪ/ và /i:/
Nguyên âm ngắn /e/
Tên gọi khác: âm e ngắn.
Cách phát âm: giống âm “e” của tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn.
Khẩu hình miệng: Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn so với âm /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn âm /ɪ/.
Ví dụ: bed /bed/, head /hed/.
Nguyên âm ngắn /ə/
Tên gọi khác: âm ơ ngắn.
Cách phát âm: giống âm “ơ” tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
Khẩu hình miệng: Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng.
Ví dụ: banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/.
Nguyên âm ngắn /ɜ:/
Tên gọi khác: âm ơ dài.
Cách phát âm: đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Người học hãy phát âm /ə/ rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng.
Khẩu hình miệng: Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
Ví dụ: burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/.
Nguyên âm ngắn /ʊ/
Cách phát âm: khá giống âm ư của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/.
Nguyên âm ngắn /u:/
Tên gọi khác: âm u dài.
Cách phát âm: âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn.
Khẩu hình miệng: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên.
Ví dụ: goose /ɡuːs/, school /sku:l/.
Xem thêm: Phân biệt nguyên âm /ʊ/ và /u:/
Nguyên âm ngắn /ɒ/
Tên gọi khác: âm o ngắn.
Cách phát âm: tương tự âm “o” tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn.
Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: hot /hɒt/, box /bɒks/.
Nguyên âm ngắn /ɔ:/
Cách phát âm: như âm “o” tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng.
Khẩu hình miệng: Tròn môi, lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
Ví dụ: ball /bɔːl/, law /lɔː/.
Nguyên âm ngắn /ʌ/
Cách phát âm: lai giữa âm “ă” và âm “ơ” của tiếng Việt, na ná âm “ă” hơn. Phát âm phải bật hơi ra.
Khẩu hình miệng: miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao.
Ví dụ: come /kʌm/, love /lʌv/.
Nguyên âm ngắn /ɑ:/
Cách phát âm: âm “a” đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng.
Khẩu hình miệng: Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/.
Tham khảo thêm: Phân biệt /ɑː/ và /ʌ/
Nguyên âm ngắn /æ/
Cách phát âm: âm “a” bẹt, hơi giống âm “a” và “e”, âm có cảm giác bị nén xuống.
Khẩu hình miệng: Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp.
Ví dụ: trap /træp/, bad /bæd/.
Người học hãy luyện tập cách đọc từng nguyên âm ngắn theo hướng dẫn dưới đây:
12 Nguyên âm ngắn trong bảng IPA.
Cách phát âm các nguyên âm dài - Diphthongs
8 Nguyên âm dài trong bảng IPA.
Nguyên âm dài /ɪə/
Cách phát âm: Phát âm chuyển từ âm /ʊ/ rồi dần sang âm /ə/.
Khẩu hình miệng: Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước.
Ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/.
Nguyên âm dài /eə/
Cách phát âm: đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/.
Khẩu hình miệng: Môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt dần về phía sau.
Ví dụ: hair /heə(r)/, pair /peə(r).
Nguyên âm dài /eɪ/
Cách phát âm: đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi hướng dần lên trên.
Ví dụ: face /feɪs/, day /deɪ/.
Nguyên âm dài /ɔɪ/
Cách phát âm: đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước.
Ví dụ: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/.
Nguyên âm dài /aɪ/
Cách phát âm: đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước.
Ví dụ: nice /naɪs/, try /traɪ/.
Nguyên âm dài /əʊ/
Cách phát âm: đọc âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.
Khẩu hình miệng: Môi từ hơi mở đến hơi tròn, lưỡi lùi dần về phía sau.
Ví dụ: goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/.
Nguyên âm dài /aʊ/
Cách phát âm: đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/.
Khẩu hình miệng: Môi tròn dần, lưỡi hơi thụt về phía sau.
Ví dụ: mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/.
Nguyên âm dài /ʊə/
Cách phát âm: Đọc như “uo”, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/.
Khẩu hình miệng:
Khi bắt đầu, môi mở khá tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên.
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.
Ví dụ: sure /∫ʊə(r)/, tour /tʊə(r)/.
Người học hãy luyện tập cách đọc từng nguyên âm đôi theo hướng dẫn dưới đây:
Cách phát âm các phụ âm
Phụ âm trong bảng tiếng Anh IPA là âm phát ra mà luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở như răng, môi va chạm, lưỡi cong chạm môi. Đây gọi là âm phát từ thanh quản qua miệng. Phụ âm không được sử dụng riêng lẻ mà phải đi cùng nguyên âm tạo thành từ mới phát được thành tiếng trong lời nói.
24 Phụ âm trong bảng IPA.
Phụ âm /p/
Cách phát âm: đọc gần giống âm “P” của tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: hai môi chặn luồng không khí trong miệng sau đó bật ra. Cảm giác dây thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/.
Phụ âm /b/
Cách phát âm: Đọc tương tự âm “B” trong tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: để hai môi chặn không khí từ trong miệng sau đó bật ra. Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ: back /bæk/, job /dʒɒb/.
Phụ âm /t/
Cách phát âm: Đọc giống âm “T” trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn.
Khẩu hình miệng: Khi phát âm, người học đặt đầu lưỡi dưới nướu. Khi bật luồng khí ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở luồng khí thoát ra, nhưng không rung dây thanh quản.
Ví dụ: tea /tiː/, tight /taɪt/.
Phụ âm /d/
Cách phát âm: giống âm /d/ tiếng Việt, vẫn bật hơi mạnh hơn.
Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra thì đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Và hai răng khít, mở ra luồng khí và tạo độ rung cho thanh quản.
Ví dụ: day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/.
Phụ âm /t∫/
Cách phát âm: Cách đọc tương tự âm “CH”.
Khẩu hình miệng: môi hơi tròn, khi nói phải chu ra về phía trước. Khi luồng khí thoát ra thì môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra ngoài trên bề mặt lưỡi mà không ảnh hưởng đến dây thanh.
Ví dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/.
Phụ âm /dʒ/
Cách phát âm: Phát âm giống /t∫/ nhưng có rung dây thanh quản.
Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, chu về trước. Khi khí phát ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới để luồng khí thoát ra trên bề mặt lưỡi.
Ví dụ: age /eiʤ/, gym /dʒɪm/.
Phụ âm /k/
Cách phát âm: Phát âm giống âm “K” của tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh bằng cách nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra và không tác động đến dây thanh.
Ví dụ: key /ki:/, school /sku:l/.
Phụ âm /g/
Cách phát âm: như âm “G” của tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra sao cho rung dây thanh.
Ví dụ: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/.
Phụ âm /f/
Cách phát âm: tương tự “PH” trong tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới.
Ví dụ: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/.
Phụ âm /v/
Cách phát âm: Đọc như âm “V” trong tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới.
Ví dụ: view /vjuː/, move /muːv/.
Phụ âm /ð/
Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản rung.
Ví dụ: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/.
Phụ âm /θ/
Khẩu hình miệng: đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng, thanh quản không rung.
Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/.
Phụ âm /s/
Cách phát âm: như âm “S”.
Khẩu hình miệng: để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nên không rung thanh quản.
Ví dụ: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/.
Phụ âm /z/
Khẩu hình miệng: để lưỡi đặt nhẹ lên hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.
Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/.
Phụ âm /∫/
Khẩu hình miệng: môi chu ra, hướng về phía trước và môi tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên.
Ví dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/.
Phụ âm /ʒ/
Khẩu hình miệng: môi chu ra, hướng về phía trước, tròn môi. Để mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên và đọc rung thanh quản.
Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/.
Phụ âm /m/
Cách phát âm: giống âm “M” trong tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: hai môi ngậm lại, luồng khí thoát ra bằng mũi.
Ví dụ: money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/.
Phụ âm /n/
Cách phát âm: đọc như âm “N” nhưng khi đọc thì môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, chặn để khí phát ra từ mũi.
Ví dụ: nice /naɪs/, sun /sʌn/.
Phụ âm /ŋ/
Khẩu hình miệng: khi phát âm thì chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí phát ra từ mũi, môi hé, thanh quản rung, phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào ngạc mềm.
Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/.
Phụ âm /h/
Cách phát âm: đọc như âm “H” tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra, thanh quản không rung.
Ví dụ: hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/.
Phụ âm /l/
Khẩu hình miệng: Cong lưỡi từ từ, chạm răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.
Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/.
Phụ âm /r/
Cách phát âm: Đọc khác âm “R” tiếng Việt.
Khẩu hình miệng: Khi phát âm, người học hãy cong lưỡi vào trong, môi tròn, hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng, môi tròn mở rộng.
Ví dụ: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/.
Phụ âm /w/
Khẩu hình miệng: Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng.
Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/.
Phụ âm /j/
Khẩu hình miệng: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.
Ví dụ: yes /jes/ , use /ju:z/.
Người học hãy luyện tập cách đọc 24 phụ âm theo hướng dẫn dưới đây:
Có 24 phụ âm, với mặt chữ tương tự chữ cái còn lại.
Những lưu ý cần nhớ khi luyện tập phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Đối với môi
Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/
Môi tròn thay đổi: /u:/, /əʊ/.
Đối với lưỡi
Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
Cong đầu lưỡi chạm nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: /ɜ:/, /r/
Nâng cuống lưỡi: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
Đối với dây thanh quản
Rung (hữu thanh): các nguyên âm /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
Tìm hiểu chi tiết: Những cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh.
Những lưu ý trong quy tắc phát âm giữa nguyên âm và phụ âm
Với bán âm y và w thì chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm
Khi âm “y” đứng đầu từ thì sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “y” trong từ “you” là phụ âm. Nhưng khi âm “y” đứng sau 1 phụ âm khác thì âm “y” sẽ là nguyên âm ví dụ âm “y” trong từ “gym” là nguyên âm.
Âm “w” khi đứng đầu từ sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “w” trong từ “we” là phụ âm. Còn khi âm “w” đứng sau 1 phụ âm thì sẽ là nguyên âm, ví dụ như từ “Saw” - “w” là nguyên âm.
Về phụ âm g
Nếu đi sau g là nguyên âm i, y, e thì phát âm sẽ là dʒ.
Ví dụ: gym, giant, generate, huge, language, vegetable,…
Nếu sau g là các nguyên âm còn lại a, u, o thì phát âm sẽ là g.
Ví dụ: go, gone, god, gun, gum, gut, guy, game, gallic,…
Đọc phụ âm c
C được đọc là S nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e.
Ví dụ: city, century, cycle, cell, cyan,…
C đọc là K nếu theo sau là nguyên âm a, u, o.
Ví dụ: cat, cut, cold, call, culture, coke,…
Đọc phụ âm r
Nếu đi trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ đi.
Ví dụ: Với từ “interest” có phiên âm đầy đủ là /ˈɪntərəst/ (1).
Nhưng vì trước r là âm /ə/ nên còn được phát âm là /ˈɪntrəst/ (2). Người học có thể thấy nhiều từ điển viết phiên âm theo trường hợp 2.
Đọc phụ âm j
Trong hầu hết trường hợp, âm j đều đứng đầu 1 từ và phát âm là dʒ.
Ví dụ: jump, jealous, just, job,…
Quy tắc phân biệt nguyên âm ngắn - nguyên âm dài
Có 5 nguyên âm ngắn: ă, ĕ, ĭ, ŏ, ŭ.
a ngắn (ă) - /æ/: act, apt, bad, bag, fad,…
e ngắn (ĕ) - /e/: ben, den, fed, bed,…
i ngắn (ĭ) - /ɪ/: bin, bid, in,…
o ngắn (ŏ) - /ɒ/: hot, Tom, bop,…
u ngắn (ŭ) - /ʌ/ : cut, sun, bug,…
Và thêm 5 nguyên âm dài được kí hiệu lần lượt là ā, ē, ī, ō, ū mà người học thấy ở trên bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ. Nguyên âm dài là những nguyên âm được phát âm như sau:
a dài (ā) - /eɪ/: cake, rain, day, eight,…
e dài (ē) - /i:/: tree, beach, me, baby, key, field,…
i dài (ī) - /aɪ/: five, tie, light, my, find, child,…
o dài (ō) - /oʊ/: nose, toe, toast, no, snow, bold, most,…
u dài (ū) - /u:/ hoặc /ju:/: new, few, blue, suit, fuel,…
Để phân biệt nguyên âm ngắn - nguyên âm dài, người học có thể dựa theo các quy tắc sau:
Một từ có 1 nguyên âm và nguyên âm đó không nằm cuối từ thì đó luôn là nguyên âm ngắn. Vẫn có một số từ ngoại lệ như mind, find nhưng có thể áp dụng quy tắc này cho đa số.
Ví dụ: bug, think, cat, job, bed, ant, act,…
Một từ chỉ có một nguyên âm mà nguyên âm đó ở cuối từ thì theo quy tắc phát âm tiếng Anh 100% là nguyên âm dài.
Ví dụ: she (e dài), he, go (o dài), no,…
2 nguyên âm đứng liền nhau thì âm đầu là dài còn nguyên âm sau thường không phát âm, gọi là âm câm.
Ví dụ: rain (a, i đứng cạnh nhau a ở đây là a dài, i là âm câm, do vậy rain sẽ được phát âm là reɪn), tied (i dài, e câm), seal (e dài, a câm), boat (o dài, a câm).
Ngoại lệ: read - ở thì quá khứ là e ngắn nhưng ở hiện tại là e dài. Và một số từ khác.
Trong 1 từ nếu 1 nguyên âm theo sau là 2 phụ âm giống nhau (a double consonant) thì đó chắc chắn là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: Dinner (i ngắn), summer (u ngắn), rabbit (a ngắn), robber (o ngắn), egg (e ngắn).
Một từ có 2 nguyên âm liên tiếp giống nhau (a double vowel) thì phát âm như 1 nguyên âm dài.
Ví dụ: Peek (e dài), greet (e dài), meet (e dài), vacuum (u dài).
Không áp dụng quy tắc này với nguyên âm O. Vì nó sẽ tạo thành âm khác nhau.
Ví dụ: poor, tool, fool, door,…
Không áp dụng nếu đứng sau 2 nguyên âm này là âm R vì khi đó âm đã bị biến đổi.
Ví dụ: beer.
Khi Y đứng cuối của từ 1 âm tiết thì nó sẽ đọc là âm i dài /ai/.
Ví dụ: cry, try, by, shy,…
Chú ý nguyên âm - phụ âm để viết đúng chính tả
Sau 1 nguyên âm ngắn là f, l, s thì từ đó gấp đôi f, l, s lên.
Ví dụ: BaLL, staFF, paSS, taLL, diFFerent (i ngắn), coLLage (o ngắn), compaSS (a ngắn),…
Đối với từ có 2 âm tiết mà sau nguyên âm ngắn là b, d, g, m, n, p thì ta cũng gấp đôi chúng lên.
Ví dụ: raBBit (a ngắn), maNNer (a ngắn), suMMer (u ngắn), haPPy (a ngắn), hoLLywood (o ngắn), suGGest (u ngắn), oDD (o ngắn),…
Lưu ý: Người học hãy nhớ quy tắc này thì khi viết lại từ theo âm người học sẽ tránh được lỗi spelling. Ví dụ khi nghe đọc là Compass nhưng nếu nắm quy tắc, người học sẽ biết sau nguyên âm a ngắn sẽ cần hai chữ S, tránh được lỗi viết compas.
Nguyên âm e: Nếu một từ ngắn hay âm thanh cuối của từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e thì e sẽ bị câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.
Họ gọi đó là Magic e, silent e, super e,…
Ví dụ:
bit /bɪt/ → bite /baɪt/
at /ət/ → ate /eɪt/
cod /kɒd/ → code /kəʊd/
cub /kʌb/ → cube /kjuːb/
met /met/ → meet /miːt/
Tại sao cần học bảng phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh - IPA?
Đây là thắc mắc của rất nhiều người khi bắt đầu học tiếng Anh. Nắm rõ bảng phiên âm tiếng Anh IPA là điểm mấu chốt giúp người học phát âm tiếng Anh đúng và chính xác. Vì trên thực tế, có những từ có mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc lại khác nhau và ngược lại, có trường hợp mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc lại khác.
Bảng phiên âm IPA là kiến thức nền tảng quan trọng mà người học nên bắt đầu học càng sớm càng tốt. Như vậy, người học sẽ nắm vững những quy tắc phát âm để làm nền mỏng vững chắc và phát triển tốt hơn không chỉ ở kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn bổ trợ hiệu quả cho các kỹ năng còn lại.
Tổng kết
Bài viết trên là thông tin về bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ thông tin cơ bản và cách phát âm chuẩn. Hy vọng người học có thể áp dụng để nâng cao khả năng phát âm của mình. Phát âm tiếng Anh đúng chuẩn là một trong những khó khăn của người học, vì vậy hãy kiên trì và thực hành mỗi ngày nhằm đạt được kết quả tốt như mong muốn.
Đọc tiếp:
Gợi ý 10 trang web tra phiên âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Tại sao bảng phiên âm IPA không hiệu quả với nhiều người học tiếng Anh?