Bệnh tim là một tình trạng bệnh lý liên quan đến các rối loạn của hệ thống tim mạch và mạch máu. Các loại bệnh tim thường gặp, có thể kể đến: bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não, và tăng huyết áp, và đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Vậy bệnh tim bắt nguồn từ những nguyên nhân gì, có những triệu chứng nhận biết sớm nào và mọi cần làm gì để quá trình phòng ngừa và điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.
1. Bệnh tim là gì?
Bệnh tim là một tập hợp các tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe của trái tim và hiệu suất hoạt động của các mạch máu chịu trách nhiệm cung cấp oxy, dưỡng chất đến nuôi cơ tim. Các loại bệnh tim mạch thường gặp bao gồm: rối loạn nhịp tim, cao huyết áp, bệnh mạch vành, các bệnh về van tim cùng nhiều loại khác. Đây là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tử vong.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 17,9 triệu người tử vong do bệnh tim, trong đó có 85% trường hợp gây ra bởi bệnh nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tại Việt Nam, hàng năm có gần 200.000 người chết vì bệnh tim, con số này cao hơn so với tỷ lệ tử vong do ung thư. Đáng chú ý, các loại bệnh như động mạch não, mạch vành và động mạch ngoại biên đang trở nên phổ biến ở những người trẻ trong khi trước đây, các bệnh trên thường xuất hiện ở người cao tuổi.
Tuy nhiên, nhiều người trẻ thường tỏ ra chủ quan, cho rằng họ không có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc tầm soát sớm. Điều này dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến năng suất lao động trong xã hội. Hơn nữa, trường hợp bệnh tim mạch bẩm sinh thường không được chẩn đoán và điều trị kịp thời trong những năm đầu sau khi sinh, khiến cho tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở người trẻ gia tăng đáng kinh ngạc.
2. Nguyên nhân gây bệnh tim là gì?
Nguyên nhân gây ra bệnh phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp:
- Bệnh động mạch vành: xuất phát từ sự tích tụ của các mảng chất béo trong động mạch, gọi là xơ vữa động mạch. Thói quen sống không lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống thiếu dưỡng chất, ít vận động, thừa cân và thói quen hút thuốc có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.
- Rối loạn nhịp tim: các nguyên nhân phổ biến của rối loạn nhịp tim bao gồm hút thuốc, bệnh động mạch vành, lạm dụng ma túy, bệnh tiểu đường, dị tật tim bẩm sinh, huyết áp cao, bệnh van tim, căng thẳng, sử dụng quá nhiều rượu hoặc caffeine, cũng như một số loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng
- Dị tật tim bẩm sinh: Dị tật tim bẩm sinh thường phát triển trong bụng của mẹ, sau khi tim phát triển, thường xảy ra khoảng một tháng sau thụ thai. Nguyên nhân bao gồm bệnh lý, thuốc men và yếu tố di truyền. Một số dị tật có thể phát triển ở người trưởng thành do cấu trúc tim thay đổi
- Bệnh cơ tim bị giãn nở: do lưu lượng máu sau khi bị tổn thương do cơn đau tim bị giảm, nhiễm trùng, độc tố và cả một số loại thuốc, bao gồm cả thuốc điều trị ung thư. Bệnh này cũng có thể bắt nguồn do nguyên nhân di truyền từ ba mẹ.
- Bệnh cơ tim phì đại: thường là do di truyền hoặc phát triển do áp lực huyết áp cao hoặc quá trình lão hóa.
- Bệnh cơ tim cứng: Có thể xuất phát từ các bệnh như rối loạn mô liên kết hoặc sự tích tụ các protein bất thường (bệnh amyloidosis).
- Nhiễm trùng tim: các bệnh nhiễm trùng như viêm nội tâm mạc, thường do vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng xâm nhập vào tim.
- Bệnh van tim: có thể là kết quả của dị tật van tim bẩm sinh hoặc van tim bị hỏng do rối loạn mô liên kết, nhiễm trùng (như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng), hoặc thấp khớp.
3. Một số triệu chứng quen thuộc của bệnh tim
Các dấu hiệu sau đây có thể giúp bạn nhận biết sớm khả năng mắc bệnh tim, và khi gặp chúng, bạn nên xem xét việc thăm khám tim mạch:
Khó thở:
Là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh tim. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở thường xuyên, như một cảm giác áp lực trên ngực, đặc biệt khi nằm nghiêng xuống hoặc khi thở sâu. Nếu triệu chứng này ngày càng trở nên rõ rệt, bạn nên đi khám tim mạch sớm.
Cảm giác tức ngực:
Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh tim. Bệnh nhân có thể cảm thấy nặng ngực, tức ngực, hoặc đau ở phần dưới xương ức. Các cơn đau thắt ngực thường có thể kéo dài khoảng 10 phút. Nếu bạn trải qua các triệu chứng này, nên nghỉ ngơi và đến gặp bác sĩ vì đó có thể là triệu chứng cảnh báo cho cơn đau nhồi máu cơ tim.
Phù:
Nếu bạn thấy mặt sưng to, mí mắt bị sưng, hoặc bàn chân sưng sau khi thức dậy hoặc vào một thời điểm cụ thể trong ngày, có thể là dấu hiệu bạn đang gặp suy tim.
Mệt mỏi và kiệt sức:
Trong hoạt động thường ngày hoặc ngay sau khi thức dậy, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức. Hiện tượng này có thể do thiếu máu đến tim, phổi hoặc não.
Ho dai dẳng:
Khi tim không cung cấp đủ máu cho cơ thể, có thể xảy ra sự tích tụ máu và dịch trong phổi, dẫn đến ho dai dẳng, khó thở, và ho khi nằm.
Chán ăn và buồn nôn:
Mặc dù có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến chán ăn và buồn nôn, đây cũng là triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch. Người mắc bệnh tim mạch thường cảm thấy no và chán ăn do sự tích tụ dịch trong gan và hệ tiêu hóa.
Đi tiểu đêm thường xuyên:
Người mắc suy tim thường phải đi tiểu đêm do tích tụ nước gây sưng ở nhiều phần của cơ thể, trong đó bao gồm cả thận.
Nhịp tim nhanh và không đều:
Khi cung cấp đủ máu cho cơ thể, nhịp tim có thể tăng nhanh để tăng khả năng bơm máu. Điều này có thể làm bạn cảm thấy lo lắng, có cảm giác tim đập nhanh, và thậm chí đánh trống ngực.
Chóng mặt và ngất xỉu:
Khi máu không đủ đến não hoặc nhịp tim bất thường, bạn có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu trên, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám sớm. Chọn bệnh viện chuyên chẩn đoán và điều trị bệnh tim đáng tin cậy để đảm bảo rằng việc thăm khám và điều trị được thực hiện một cách hiệu quả.
4. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim
Các yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch bao gồm:
- Tuổi tác: người cao tuổi có nguy cơ cao.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với phụ nữ. Tuy nhiên, đến thời kỳ mãn kinh, tỷ lệ mắc bệnh tim của phụ nữ sẽ tăng lên.
- Tiền sử bệnh gia đình: Nếu trong gia đình từng có người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là người thân trực hệ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá có thể làm thắt chặt mạch máu và carbon monoxide có thể gây hại cho lớp lót bên trong mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch. Người hút thuốc thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không hút thuốc.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một chế độ ăn uống giàu chất béo, nhiều muối, đường và cholesterol có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Huyết áp cao: Huyết áp không kiểm soát được có thể gây làm dày và cứng động mạch, hạn chế sự lưu thông của máu.
- Mức cholesterol cao trong máu: Cao huyết áp cholesterol có thể dẫn đến tích tụ mảng bám và xơ vữa động mạch.
- Tiểu đường: Tiểu đường tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Béo phì: Sự thừa cân cùng với béo phì tăng nguy cơ các yếu tố nguy cơ.
- Ít vận động: Thiếu tập thể dục thường kết nối với nhiều dạng bệnh tim mạch và yếu tố nguy cơ khác.
- Căng thẳng: Căng thẳng không được quản lý có thể gây hỏng động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch cùng với các yếu tố nguy cơ khác.
- Sức khỏe răng miệng kém: Nếu răng và nướu không khỏe mạnh, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim, gây viêm nội tâm mạc.
5. Một số bệnh tim thường gặp
5.1 Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là một thuật ngữ mô tả tình trạng liên quan đến nhịp tim hoặc truyền điện trong tim, trong đó tim đập nhanh là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn nhịp tim. Có hai loại chính của rối loạn nhịp tim: loại lành tính và loại ác tính.
Loại lành tính thường tồn tại trong thời gian dài mà không gây ra các tình trạng nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, loại rối loạn nhịp này có thể gây ra sự bất tiện và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác.
Loại ác tính là loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được kiểm soát hoặc điều trị kịp thời. Các dạng rối loạn nhịp tim bao gồm nhịp nhanh, nhịp chậm, rối loạn dẫn truyền (block dẫn truyền) và các dạng nhịp tim bất thường (ngoại tâm thu).
5.2 Cao huyết áp
Cao huyết áp (hay tăng huyết áp) là một bệnh lý mãn tính khi áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao. Huyết áp tăng cao gây ra nhiều áp lực cho tim (tăng gánh nặng cho tim) và là căn nguyên của nhiều biến chứng nghiêm trọng như: tai biến mạch máu não, suy tim, bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim,...
5.3 Bệnh van tim
Bệnh van tim xuất hiện khi một hoặc nhiều van tim không hoạt động đúng cách, không đảm bảo chức năng đóng mở để máu chỉ lưu thông theo một chiều . Có hai loại phổ biến trong bệnh van tim, đó là hở van tim và hẹp van tim.
5.3 Bệnh mạch vành
Mạch vành là những động mạch cung cấp dưỡng chất và máu cho tim cùng các cơ quan. Khi có bất kỳ nguyên nhân nào (chẳng hạn như sự tích tụ của mảng xơ vữa, hình thành cục máu đông, hoặc co thắt của mạch vành) gây giảm lưu lượng máu nuôi cơ tim, thì tình trạng này được gọi là bệnh mạch vành.
5.4 Suy tim
Suy tim là một tình trạng bệnh lý xuất phát từ sự suy yếu của tim, làm giảm chức năng bơm máu để nuôi dưỡng cơ thể một cách hiệu quả, dẫn đến hiệu suất bơm máu và khả năng nuôi cơ quan trong cơ thể bị suy giảm. Người mắc suy tim thường phải đối mặt với các biến cố liên quan đến tim mạch. Vấn đề người suy tim sống được bao lâu sẽ tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính, tình trạng bệnh (mức độ suy tim...) và phương pháp điều trị có đáp ứng tốt tình trạng bệnh hay không.
6. Chẩn đoán bệnh tim bằng phương pháp nào?
Bác sĩ sẽ xác định bệnh tim mạch dựa trên những yếu tố sau:
- Lịch sử bệnh trong gia đình.
- Các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiểu đường, béo phì, căng thẳng, và nhiều yếu tố khác.
- Xét nghiệm máu cùng các kiểm tra lâm sàng.
- Chụp X-quang tim.
Bên cạnh các phương pháp chẩn đoán truyền thống, có một số xét nghiệm bổ sung như sau:
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI).
- Điện tâm đồ (ECG).
- Máy theo dõi Holter.
- Siêu âm tim - Doppler tim.
- Đặt ống thông tim.
- Chụp cắt lớp vi tính tim (CT scan).
7. Các phương pháp điều trị bệnh tim
Các phương pháp điều trị bệnh tim đa dạng và phụ thuộc vào tình trạng cụ thể. Dưới đây là các phương pháp điều trị bệnh tim thông dụng:
- Thay đổi lối sống: là phương pháp đơn giản nhất nhưng đòi hỏi sự kiên trì từ bệnh nhân. Người bệnh tim nên lựa chọn cho mình một chế độ ăn uống ít chất béo và sodium, tập thể dục đều đặn (ít nhất 30 phút mỗi ngày trong tuần), từ bỏ hút thuốc và hạn chế việc uống rượu bia.
- Sử dụng thuốc: Đối với các trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc kháng sinh. Sử dụng thuốc nào để điều trị sẽ phụ thuộc vào loại bệnh tim cụ thể của từng bệnh nhân.
- Phẫu thuật: Nếu thuốc không hiệu quả trong điều trị bệnh tim, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật tim.
Các phương pháp can thiệp, phẫu thuật dùng trong điều trị bệnh tim, bao gồm:
- Nong mạch: điều trị tắc nghẽn mạch bằng cách sử dụng một thiết bị tương tự như quả bóng đưa vào điểm hẹp nhất của động mạch. Có thể chèn stent (một ống thép không gỉ nhỏ) để giữ động mạch mở ra và đảm bảo lưu thông máu.
- Cắt động mạch: Loại phẫu thuật dùng để cắt mảng bám khỏi động mạch, tạo điều kiện cho máu lưu thông tự do.
- Bắc cầu động mạch: Bác sĩ có thể lấy một phần động mạch hoặc tĩnh mạch từ một vị trí khác trên cơ thể (như cánh tay hoặc chân) và sử dụng nó để tạo một đường dẫn máu xung quanh khu vực động mạch bị tắc nghẽn.
- Máy tạo nhịp tim nhân tạo: sử dụng một thiết bị điện tử nhỏ, đặt vào bên trong cơ thể để điều chỉnh nhịp tim.
- Thay thế van tim: Nếu van tim bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, bác sĩ có thể chỉ định thay van tim.
- Cắt nội mạc động mạch cảnh: trong quy trình này, bác sĩ sẽ loại bỏ mảng bám tích tụ tại động mạch cảnh để ngăn ngừa đột quỵ.
8. Làm gì để phòng ngừa bệnh tim
8.2 Để phòng ngừa bệnh tim cần chú ý những gì?
Bệnh tim mạch có thể sẽ được cải thiện hoặc thậm chí ngăn ngừa được bằng cách thay đổi các thói quen không tốt và duy trì một lối sống lành mạnh.
- Kiểm soát huyết áp, nồng độ cholesterol và nồng độ đường trong máu
- Không hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu bia cùng các chất kích thích gây hại.
- Lựa chọn chế độ ăn lành mạnh.
- Giữ cân nặng ở mức ổn định để tránh nguy cơ béo phì.
- Có kế hoạch tập luyện thể dục, thao thao thường xuyên để nâng cao sức khoẻ.
- Ngủ đủ giấc và tránh để bản thân bị căng thẳng.
- Kiểm tra sức khỏe theo lịch định kỳ để phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh tim (nếu có).
8.2 Thay đổi chế độ ăn lành mạnh
Bệnh tim nên ăn gì?
Bệnh tim mạch là một tình trạng yêu cầu chế độ ăn uống lành mạnh và cân nhắc khi lựa chọn thực phẩm. Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho tim mạch:
- Các loại cá: Cá là nguồn tốt của axit béo omega-3, giúp làm giảm huyết áp và tăng cường sức kháng của tim.
- Rau xanh và hoa quả: Rau cải, bó xôi, và cải bó xôi cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, và khoáng chất, giúp làm giảm cholesterol và huyết áp.
- Gạo lứt và ngũ cốc nguyên hạt: Những thực phẩm này giúp kiểm soát đường huyết và cung cấp nhiều chất xơ.
- Dầu ô-liu: Dầu ô-liu là một nguồn tốt của chất béo không bão hòa đơn, có lợi cho sức khỏe tim mạch.
- Hạt óc chó: Hạt óc chó giàu chất xơ, protein, và chất béo không bão hòa đơn.
Bệnh tim không nên ăn gì?
Một số thực phẩm cần hạn chế tiêu thụ để giảm nguy cơ xấu cho sức khỏe tim mạch. Cụ thể:
- Tránh ăn quá nhiều thức ăn chứa chất béo bão hòa, đường, và sodium vì đây những yếu tố có thể góp phần vào tình trạng bệnh tim.
- Việc kiểm soát lượng cholesterol trong thực phẩm cũng quan trọng, và nên tránh thức ăn nhiều cholesterol bao gồm các loại mỡ động vật và thực phẩm có nhiều dầu mỡ.
- Caffeine và cồn: một lượng lớn caffeine và cồn có thể gây tác động tiêu cực đến tim mạch, nên nên tiêu thụ với điều kiện và kiểm soát.
- Thức ăn nhiều đồ ăn nhanh và thức ăn có hàm lượng calo cao: đồ ăn nhanh thường chứa nhiều chất béo không tốt và đường, cần được hạn chế.
8.3 Xây dựng chế độ rèn luyện sức khỏe như thế nào?
Để phòng ngừa bệnh tim, bạn nên thực hiện các hoạt động thể dục như đi bộ, bơi lội, đạp xe, hoặc yoga ít nhất 150 phút mỗi tuần. Đây là thời gian tập luyện vừa đủ để duy trì sức khỏe tim mạch theo khuyến nghị của WHO.
Hãy chia thời gian thành nhiều buổi luyện tập ngắn trong tuần và luôn điều chỉnh cường độ tập luyện sao cho phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Đừng quên lắng nghe cơ thể và tập trung vào thực đơn lành mạnh và kiểm soát tình trạng sức khỏe tổng thể.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.