Bệnh tim mạch là gì? Bệnh tim mạch là một bệnh lý phổ biến, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh. Trong những năm gần đây, tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch ở Việt Nam đã có xu hướng tăng lên. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, trung bình mỗi 4 người lớn ở Việt Nam, có ít nhất 1-2 người mang theo nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đây là tỉ lệ đáng báo động mà mọi người cần biết để phòng ngừa từ sớm.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Hồng Nhật - Bác sĩ Tim mạch can thiệp - Trung tâm Tim mạch - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park. Bác sĩ đã có hơn 10 năm kinh nghiệm khám và điều trị bệnh lý tim mạch can thiệp.
1. Bệnh tim mạch là gì?
Để trả lời đơn giản cho câu hỏi “bệnh tim mạch là gì?”, thì đây là một nhóm các tình trạng bệnh lý liên quan đến cấu trúc và hoạt động của tim cũng như các mạch máu, gây suy yếu khả năng hoạt động của cơ tim. Các loại bệnh lý tim mạch bao gồm bệnh lý mạch máu, bệnh lý van tim, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim, bệnh lý tim bẩm sinh và bệnh lý tim nhiễm khuẩn.
Bệnh tim mạch có thể dẫn đến hẹp van tim, cứng thành động mạch và tắc nghẽn các mạch máu, làm gián đoạn hoặc không cung cấp đủ oxy đến não và các bộ phận khác trong cơ thể, gây suy kiệt hoạt động của các cơ quan và có thể dẫn đến tử vong.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 17,9 triệu người tử vong do bệnh tim, với 85% trường hợp gây ra bởi bệnh nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Ở Việt Nam, hàng năm có gần 200.000 người chết vì bệnh tim, con số này cao hơn hẳn so với tỷ lệ tử vong do ung thư. Đáng chú ý, các loại bệnh như động mạch não, mạch vành và động mạch ngoại biên đang trở nên phổ biến ở những người trẻ tuổi, dù trước đây chúng thường xuất hiện ở người cao tuổi.
Mặc dù tình trạng này đang gia tăng ở người trẻ, nhiều người thường không đánh giá cao nguy cơ của mình và do đó không thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc tầm soát sớm. Điều này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến năng suất lao động trong xã hội. Ngoài ra, các trường hợp bệnh tim mạch bẩm sinh thường không được chẩn đoán và điều trị kịp thời trong những năm đầu sau khi sinh, góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh tim mạch ở trẻ em và người trẻ tuổi.
2. Nguyên nhân gây bệnh tim mạch là gì?
Nguyên nhân gây bệnh tim mạch là gì khó chẩn đoán chính xác được, nhưng phổ biến nhất là do các thói quen sinh hoạt và chế độ ăn hàng ngày như:
- Bệnh động mạch vành: Xuất phát từ sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch, được gọi là xơ vữa động mạch. Thói quen sống không lành mạnh như chế độ ăn uống thiếu dưỡng chất, thiếu vận động, thừa cân và hút thuốc có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.
- Rối loạn nhịp tim: Các nguyên nhân phổ biến của rối loạn nhịp tim bao gồm hút thuốc, bệnh động mạch vành, lạm dụng ma túy, bệnh tiểu đường, dị tật tim bẩm sinh, huyết áp cao, bệnh van tim, căng thẳng, sử dụng quá nhiều rượu hoặc caffeine, cũng như một số loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, dược phẩm từ lá cây và thực phẩm chức năng.
- Dị tật tim bẩm sinh: Thường phát triển trong bụng của mẹ và thường xảy ra khoảng một tháng sau thụ thai. Nguyên nhân bao gồm bệnh lý, thuốc và di truyền.
- Bệnh cơ tim bị giãn nở: Do lưu lượng máu giảm sau khi bị tổn thương do cơn đau tim, nhiễm trùng, độc tố và một số loại thuốc, bao gồm cả thuốc điều trị ung thư. Nguyên nhân có thể là di truyền từ ba mẹ.
- Bệnh cơ tim phì đại: Thường do di truyền hoặc phát triển do áp lực huyết áp cao hoặc quá trình lão hóa.
- Bệnh cơ tim cứng: Có thể xuất phát từ rối loạn mô liên kết hoặc sự tích tụ các protein bất thường (bệnh amyloidosis).
- Nhiễm trùng tim: Gồm các bệnh nhiễm trùng như viêm nội tâm mạc, thường do vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng xâm nhập vào tim.
- Bệnh van tim: Có thể là kết quả của dị tật van tim bẩm sinh hoặc bệnh van tim.
3. Triệu chứng của bệnh tim mạch là gì?
Dưới đây là một số dấu hiệu có thể giúp bạn nhận biết sớm khả năng mắc bệnh tim mạch là gì, và khi gặp chúng, bạn nên xem xét việc thăm khám tim mạch ngay:
- Khó thở: Là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh tim. Cảm giác khó thở thường xuyên, đặc biệt khi nằm nghiêng xuống hoặc thở sâu, có thể là dấu hiệu cảnh báo.
- Cảm giác tức ngực: Phổ biến nhất trong các triệu chứng bệnh tim. Cảm giác nặng ngực, tức ngực, hoặc đau ở phần dưới xương ức, đặc biệt là khi kéo dài khoảng 10 phút, có thể là dấu hiệu cảnh báo cho cơn đau nhồi máu cơ tim.
- Phù: Mặt sưng to, mí mắt bị sưng, hoặc bàn chân sưng có thể là dấu hiệu của suy tim.
- Mệt mỏi và kiệt sức: Trong hoạt động thường ngày hoặc ngay sau khi thức dậy, mệt mỏi và kiệt sức có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu đến tim, phổi hoặc não.
- Ho dai dẳng: Sự tích tụ máu và dịch trong phổi có thể gây ra ho dai dẳng, khó thở, và ho khi nằm.
- Chán ăn và buồn nôn: Mặc dù có nhiều nguyên nhân, nhưng cũng là triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch do sự tích tụ dịch trong gan và hệ tiêu hóa.
- Đi tiểu đêm thường xuyên: Suy tim thường làm tăng nhu cầu đi tiểu đêm do sự tích tụ nước gây sưng ở nhiều phần của cơ thể, bao gồm cả thận.
- Nhịp tim nhanh và không đều: Khi cung cấp đủ máu cho cơ thể, nhịp tim có thể tăng nhanh để tăng khả năng bơm máu, làm bạn cảm thấy lo lắng và đánh trống ngực.
- Chóng mặt và ngất xỉu: Thiếu máu đến não hoặc nhịp tim bất thường có thể gây cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu trên, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám sớm và chọn bệnh viện chuyên chẩn đoán và điều trị bệnh tim uy tín để đảm bảo điều trị hiệu quả.
4. Các bệnh lý tim mạch thường gặp
4.1. Bệnh lý mạch vành
Bệnh lý mạch vành thường xuất hiện phổ biến trong bệnh tim mạch và có thể làm suy giảm cung cấp máu cho cơ tim do mạch vành bị hẹp do các mảng xơ vữa. Điều này dẫn đến tình trạng không đủ máu nuôi cơ tim đáp ứng đúng nhu cầu. Theo thời gian, mảng xơ vữa có thể phát triển lớn hơn và dần làm cho chức năng bơm máu của cơ tim suy yếu.
Bệnh lý mạch vành có những triệu chứng không rõ ràng, thường xuất hiện như cảm giác nặng ngực và đau thắt ở vùng ngực bên trái trong các tình huống căng thẳng hoặc khi làm việc quá mức. Nhiều trường hợp có thể có các triệu chứng bổ sung như cao huyết áp, đau đầu, chói mắt, và khó thở.
Đây là một nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ tử vong cao ở người cao tuổi do có thể gây nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, việc phòng ngừa có thể được thực hiện thông qua áp dụng chế độ ăn uống khoa học, duy trì thói quen tập thể dục đều đặn hàng ngày, và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.
4.2. Bệnh lý van tim
Van tim là một cấu trúc ngăn chặn giữa các buồng tim, có chức năng mở và đóng một chiều để điều hướng dòng máu theo một hướng nhất định. Bệnh van tim có nhiều nguyên nhân, tuy nhiên, thoái hóa hoặc co bóp van tim thường là nguyên nhân phổ biến nhất. Bệnh này thường biểu hiện dưới hai dạng tổn thương chính, bao gồm hẹp van tim và hở van tim.
4.3. Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là một thuật ngữ mô tả tình trạng không bình thường liên quan đến nhịp tim hoặc dẫn truyền điện trong tim. Có những loại rối loạn nhịp lành tính, có thể tồn tại lâu dài, nhưng cũng có những rối loạn nhịp ác tính, có thể gây tử vong nếu không được điều chỉnh kịp thời. Các dạng rối loạn nhịp bao gồm nhịp nhanh, nhịp chậm, rối loạn dẫn truyền (block dẫn truyền), và các dạng nhịp bất thường khác (ngoại tâm thu).
4.4. Bệnh cơ tim
Bệnh cơ tim đề cập đến nhóm các bệnh lý liên quan đến khối cơ tim. Khi cơ tim suy yếu, không thể bơm đủ máu để cung cấp cho cơ thể, điều này có thể xảy ra ngay cả ở những người khỏe mạnh chưa từng mắc bệnh tim. Bệnh cơ tim, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây tử vong cao.
Nguyên nhân gây bệnh cơ tim có thể xuất phát từ sự xâm nhập của các loại siêu vi trùng, đặc biệt là siêu vi trùng Coxacki, hoặc do sử dụng một số loại thuốc cùng với tác động của hóa chất và sự tăng hormone tuyến giáp.
Bệnh cơ tim bao gồm các loại như:
- Bệnh cơ tim phì đại.
- Bệnh cơ tim thể giãn.
- Bệnh cơ tim hạn chế.
- Rối loạn nhịp tim thất, có thể xuất phát từ bệnh cơ tim.
Người mắc bệnh cơ tim ở giai đoạn đầu thường không thể biết được các triệu chứng của mình. Khi tình trạng bệnh tiến triển, dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm khó thở, ho, mệt mỏi, đau ngực, sưng chân, áp huyết cao, và cảm giác chóng mặt. Để ngăn chặn bệnh tiến triển, quan trọng để thay đổi lối sống theo hướng lành mạnh và tăng cường hệ miễn dịch. Khi cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở, nên kiểm tra tình trạng tim mạch ngay lập tức và hạn chế hoạt động nếu cần thiết.
Để phòng ngừa bệnh, quan trọng để thay đổi thói quen sinh hoạt hướng tới một lối sống lành mạnh và tăng cường hệ miễn dịch. Khi cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở, hãy kiểm tra tim mạch ngay lập tức và hạn chế làm việc quá sức.
4.5. Suy tim
Suy tim là hậu quả của các tổn thương hoặc sự rối loạn chức năng trong cơ của quả tim, dẫn đến sự yếu đuối trong việc cung cấp hoặc bơm máu theo nhu cầu của cơ thể. Có nhiều nguyên nhân gây suy tim, trong đó có:
- Nhồi máu cơ tim.
- Bệnh van tim gây hở hoặc hẹp van tim.
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Viêm cơ tim.
- Suy tim do loạn nhịp tim nhanh kéo dài.
- Suy tim ở bệnh nhân có kèm bệnh lý như tiểu đường, huyết áp cao, cường giáp.
- Suy tim còn xuất hiện ở bệnh nhân đang hóa trị điều trị ung thư hoặc sử dụng một số loại thuốc đặc biệt khác.
4.6. Bệnh tim bẩm sinh
Bệnh tim bẩm sinh là các vấn đề về cấu trúc hoặc chức năng của tim và mạch máu, xuất phát từ giai đoạn phôi thai, ảnh hưởng đến tim của trẻ. Trong trường hợp mắc bệnh tim bẩm sinh, trẻ thường có các triệu chứng như khó thở, da tái nhạt, suy dinh dưỡng nghiêm trọng, và có thể dẫn đến viêm phổi. Tuy nhiên, đôi khi, bệnh có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ thông qua kiểm tra sức khỏe định kỳ do bệnh không quá nặng.
Có nhiều dạng bệnh lý tim bẩm sinh, nhưng chúng thường được phân loại thành hai nhóm chính:
- Bệnh tim bẩm sinh không tim: thông liên nhĩ, thông liên thất, ống động mạch còn, hẹp van động mạch phổi, ...
- Bệnh tim bẩm sinh có tím: kênh nhĩ thất, thân chung động mạch, tứ chứng Fallot, Ebstein, ...
Để phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi, quan trọng nhất là trước khi mang thai, cả bố và mẹ nên duy trì một lối sống lành mạnh và có sức khỏe tốt. Trong thời kỳ mang thai, người mẹ nên hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại, tia X, và nhiễm khuẩn siêu vi. Đồng thời, khi sử dụng thuốc, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
4.7. Bệnh tim do nhiễm khuẩn
Có nhiều loại nhiễm khuẩn là nguyên nhân dẫn đến bệnh tim mạch, bao gồm:
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
- Viêm cơ tim
- Thấp khớp cấp
Khi có nghi ngờ về bệnh lý tim mạch ở bệnh nhân, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các quá trình thăm khám và chỉ định các xét nghiệm nhằm đánh giá và chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Việc xem xét tiền sử bệnh lý gia đình là yếu tố quan trọng để đánh giá nguy cơ. Bác sĩ cũng kiểm tra các triệu chứng bệnh lý, như kiểm tra huyết áp, nghe nhịp tim, để xác định nguyên nhân.
- Xét nghiệm máu: Quá trình này giúp đánh giá có sự thiếu máu hay không, đồng thời kiểm tra nồng độ cholesterol, đái tháo đường, và có dấu hiệu suy tim hay không.
- Điện tâm đồ, siêu âm tim: Các phương pháp này phổ biến do tính đơn giản, an toàn, và không xâm lấn. Kết quả của chúng giúp bác sĩ phát hiện các bất thường và xác định nguyên nhân gây ra chúng.
- Thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu khi cần: Bao gồm gắng sức, holer huyết áp, điện tim, cắt lớp vi tính động mạch vành, và xạ hình cơ tim. Các xét nghiệm này được thực hiện khi cần thiết để đánh giá chính xác và chi tiết hơn về tình trạng tim mạch của bệnh nhân.
5. Chẩn đoán bệnh tim bằng phương pháp nào?
Dựa theo lời khai của bệnh nhân bệnh tim mạch là gì, các bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các yếu tố sau đây:
- Lịch sử bệnh trong gia đình.
- Nguy cơ gây bệnh như hút thuốc, đái tháo đường, thừa cân béo phì, stress công việc, và một số yếu tố khác.
- Xét nghiệm máu cùng các kiểm tra lâm sàng.
- Chụp X-quang tim.
Ngoài ra, để có cái nhìn toàn diện hơn, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán bổ sung như:
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI).
- Điện tâm đồ (ECG).
- Máy theo dõi Holter.
- Siêu âm tim - Doppler tim.
- Đặt ống thông tim.
- Chụp cắt lớp tim (CT scan).
6. Bệnh tim mạch được điều trị thế nào?
Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh tim mạch là gì mà bác sĩ sẽ đề xuất các biện pháp điều trị thích hợp. Dưới đây là một số phương pháp:
- Thay đổi lối sống: Đây là phương pháp đơn giản nhất nhưng đòi hỏi sự kiên trì từ bệnh nhân. Điều này bao gồm việc lựa chọn chế độ ăn uống ít chất béo và natri, thực hiện thể dục đều đặn (ít nhất 30 phút mỗi ngày trong tuần), từ bỏ hút thuốc, và hạn chế việc uống rượu bia.
- Sử dụng thuốc: Trong trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc kháng sinh. Lựa chọn loại thuốc sẽ phụ thuộc vào loại bệnh tim cụ thể của từng bệnh nhân.
- Phẫu thuật tim: Nếu thuốc không hiệu quả trong điều trị bệnh tim, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật tim.
Các phương pháp can thiệp và phẫu thuật bệnh tim mạch là gì?
- Nong mạch: Điều trị tắc nghẽn mạch bằng cách sử dụng một thiết bị tương tự như quả bóng để mở rộng động mạch. Có thể chèn stent (ống thép không gỉ nhỏ) để giữ động mạch mở ra và đảm bảo lưu thông máu.
- Cắt động mạch: Loại phẫu thuật để loại bỏ mảng bám khỏi động mạch, tạo điều kiện cho máu lưu thông tự do.
- Bắc cầu động mạch: Bác sĩ có thể lấy một phần động mạch hoặc tĩnh mạch từ một vị trí khác trên cơ thể và sử dụng nó để tạo một đường dẫn máu xung quanh khu vực động mạch bị tắc nghẽn.
- Máy tạo nhịp tim nhân tạo: Sử dụng thiết bị điện tử để điều chỉnh nhịp tim.
- Thay thế van tim: Nếu van tim bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, bác sĩ có thể thực hiện thay thế van tim.
- Cắt nội mạc động mạch cảnh: Loại phẫu thuật để loại bỏ mảng bám tắc nghẽn tại động mạch cảnh và ngăn chặn đột quỵ.
7. Các yếu tố phòng ngừa bệnh tim mạch là gì?
Cải thiện hoặc ngăn chặn bệnh tim mạch có thể được đạt được thông qua việc điều chỉnh các thói quen không tốt và duy trì một lối sống lành mạnh. Sau đây sẽ là một số khuyến cáo từ các chuyên gia:
- Giữ huyết áp, đường huyết và nồng độ cholesterol ở mức ổn định
- Hạn chế tiêu thụ chất kích thích: Ngừng hút thuốc lá và hạn chế việc tiêu thụ rượu bia cùng các chất kích thích khác.
- Lựa chọn chế độ ăn lành mạnh: Áp dụng chế độ ăn uống giàu chất xơ, thấp chất béo, và chất béo không bão hòa.
- Giữ cân nặng ổn định
- Thực hiện kế hoạch tập luyện: Thực hiện các hoạt động thể dục thường xuyên để củng cố sức khỏe tim mạch.
- Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ
8. Người bệnh nên lưu ý những gì?
8.1 Thực phẩm tốt cho bệnh tim mạch là gì?
Bệnh tim mạch đòi hỏi một chế độ ăn uống lành mạnh và sự cân nhắc khi chọn thực phẩm. Dưới đây là một số thực phẩm có lợi cho tim mạch:
- Các loại cá: Cá là nguồn tốt axit béo omega-3, giúp giảm huyết áp và tăng cường sức kháng của tim.
- Rau xanh và hoa quả: Rau cải, bó xôi và cải bó xôi không chỉ cung cấp nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất mà còn giúp giảm cholesterol và huyết áp.
- Gạo lứt và ngũ cốc nguyên hạt: Những thực phẩm này đóng vai trò trong việc kiểm soát đường huyết và cung cấp lượng chất xơ cao.
- Dầu ô-liu: Dầu ô-liu là một nguồn tốt chất béo không bão hòa đơn, có lợi cho sức khỏe tim mạch.
- Hạt óc chó: Hạt óc chó giàu chất xơ, protein và chất béo không bão hòa đơn.
8.2 Thực phẩm có hại cho bệnh tim mạch là gì?
Cần hạn chế tiêu thụ một số thực phẩm để giảm nguy cơ xấu cho sức khỏe tim mạch. Đây là các điều cụ thể:
- Chất béo bão hòa, đường, và sodium: Tránh ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa, đường, và sodium, vì những yếu tố này có thể đóng góp vào tình trạng bệnh tim.
- Lượng cholesterol trong thực phẩm: Kiểm soát lượng cholesterol trong thực phẩm là quan trọng, tránh thức ăn nhiều cholesterol như các loại mỡ động vật và thực phẩm có nhiều dầu mỡ.
- Caffeine và cồn: Một lượng lớn caffeine và cồn có thể gây tác động tiêu cực đến tim mạch, nên tiêu thụ một cách có kiểm soát và điều kiện.
- Đồ ăn nhanh và thức ăn có hàm lượng calo cao: Đồ ăn nhanh thường chứa nhiều chất béo không tốt và đường, cần được hạn chế trong chế độ dinh dưỡng.
8.3 Hoạt động thể chất an toàn cho bệnh tim mạch là gì?
Việc rèn luyện thể lực mang lại lợi ích không chỉ cho sự phát triển của cơ bắp và xương khớp mà còn tác động tích cực đến toàn bộ cơ thể, kể cả trái tim. Đối với những người mắc bệnh tim mạch, việc tham gia hoạt động thể dục trở nên ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý như sau:
- Luôn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn về chế độ tập luyện phù hợp với cường độ và tình trạng sức khỏe cá nhân.
- Trước khi bắt đầu tập luyện, hãy thực hiện bài khởi động ít nhất 15 phút để giúp cơ bắp, xương khớp, hệ tuần hoàn và hô hấp thích nghi với nhịp độ vận động.
- Lựa chọn các môn thể thao nhẹ nhàng và không quá căng thẳng.
- Tránh luyện tập gắng sức, cảm nhận và lắng nghe cơ thể để nghỉ ngơi đúng lúc
- Đối với những người có sức khỏe yếu, có thể tập luyện trong vài phút, sau đó nghỉ ngơi và lặp lại quy trình này trong tổng thời gian 30-40 phút cho mỗi buổi tập.
- Tập luyện thể thao thường xuyên và đều mỗi ngày
Để trả lời cho câu hỏi “các môn thể thao an toàn cho bệnh tim mạch là gì?”, các chuyên gia khuyến cáo người bệnh thử qua đi bộ, chạy bộ nhẹ nhàng, bơi lội, chơi bóng bàn hoặc cầu lông, cũng như tham gia các lớp học khí công hoặc yoga.
Hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện đang triển khai các gói dịch vụ Sàng lọc tim mạch. Gói khám được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên môn giỏi, giàu kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh về tim mạch, luôn tận tụy và hết lòng với bệnh nhân, cùng sự hỗ trợ của các thiết bị máy móc hiện đại sẽ giúp phát hiện rối loạn nhịp tim sớm và chính xác nhất, để từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.