Kháng sinh tiêm tĩnh mạch là một trong những phương thức điều trị cho đa số những bệnh lý đó là điều trị nội khoa hay dùng thuốc. Đối với các loại thuốc kháng sinh này, việc lưu ý đến các yếu tố như điểm tiêm, phương pháp tiêm, và liều lượng là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu rủi ro và tác dụng phụ không mong đợi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kháng sinh tiêm tĩnh mạch và cách sử dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả.
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch là gì?
Đây là những loại thuốc kháng sinh được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch, thường là qua dây truyền hoặc kim tiêm. Loại kháng sinh này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn gây bệnh, giúp cơ thể đẩy lùi các bệnh nhiễm trùng. Kháng sinh dùng tiêm tĩnh mạch có nhiều loại, có thể được phân loại theo cơ chế hoạt động, phổ tác dụng hoặc nhóm hóa học. Một số loại kháng sinh tiêm tĩnh mạch phổ biến như: Penicillin, Cephalosporin, Carbapenem, Aminoglycoside, Macrolide, Quinolone, Glycopeptide…
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch được chỉ định và chống chỉ định khi nào?
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch được chỉ định khi bệnh nhân có các bệnh lý nghiêm trọng, cần điều trị nhanh chóng và hiệu quả hoặc khi bệnh nhân không thể uống thuốc kháng sinh đường uống được. Một số bệnh lý thường cần dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch như: Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường niệu sinh dục, nhiễm trùng da và mô mềm,…
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch không phải là loại thuốc có thể dùng cho mọi người và mọi trường hợp. Có một số trường hợp không nên dùng, bao gồm:
- Quá mẫn với kháng sinh: Là tình trạng cơ thể phản ứng quá mức với kháng sinh, gây ra các triệu chứng như ngứa, phát ban, sưng mặt, khó thở, sốc phản vệ,… Quá mẫn với kháng sinh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Nếu bạn biết mình bị quá mẫn với loại kháng sinh nào, bạn nên thông báo cho bác sĩ để tránh dùng loại kháng sinh đó.
- Thai kỳ và cho con bú: Là thời kỳ mẹ và bé cần được chăm sóc đặc biệt, vì kháng sinh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc chất lượng sữa mẹ. Không phải loại kháng sinh nào cũng an toàn cho thai kỳ và cho con bú, do đó bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong trường hợp này.
- Bệnh lý gan, thận, tim, máu: Là những bệnh lý có thể làm giảm khả năng chuyển hóa và bài tiết kháng sinh của cơ thể, dẫn đến nguy cơ tích tụ kháng sinh và gây độc hại cho các cơ quan này. Nếu bạn có bệnh lý gan, thận, tim, máu, bạn nên báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng cho phù hợp.
Cách sử dụng kháng sinh tiêm tĩnh mạch an toàn và hiệu quả
Đây là loại thuốc cần được sử dụng theo đúng chỉ định, hướng dẫn và giám sát của bác sĩ. Bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc sau khi dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch:
Dùng đúng loại kháng sinh: Bạn nên dùng loại kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh, có thể xác định bằng cách làm xét nghiệm máu, nước tiểu, đờm,… Nếu không biết chắc chắn loại vi khuẩn gây bệnh, bạn nên dùng loại kháng sinh có phổ tác dụng rộng, có thể diệt được nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
Dùng đúng liều lượng: Dùng kháng sinh theo liều lượng được bác sĩ kê đơn, không nên tự ý tăng giảm liều. Liều lượng kháng sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như cân nặng, tuổi, tình trạng sức khỏe, loại bệnh… Nếu dùng quá ít, kháng sinh sẽ không có hiệu quả, nếu dùng quá nhiều, kháng sinh sẽ gây độc hại cho cơ thể.
Dùng đúng thời gian: Bạn nên dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch theo thời gian được bác sĩ chỉ định, không nên ngừng dùng sớm hoặc kéo dài quá lâu. Thời gian dùng kháng sinh phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, phản ứng của cơ thể… Nếu ngừng dùng sớm, vi khuẩn sẽ không bị tiêu diệt hết và có thể tái phát, nếu dùng quá lâu, kháng sinh sẽ làm giảm sức đề kháng của cơ thể và tăng nguy cơ kháng thuốc.
Dùng đúng cách: Bạn nên dùng kháng sinh theo cách được bác sĩ hướng dẫn, không nên tự ý thay đổi cách dùng. Cách dùng phụ thuộc vào loại kháng sinh, tốc độ truyền, vị trí tiêm… Bạn nên chú ý đến các vấn đề sau khi dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch:
- Vị trí tiêm: Chọn vị trí tiêm tĩnh mạch có mạch máu tốt, không bị viêm, nhiễm trùng hoặc bị thương. Bạn nên thay đổi vị trí tiêm sau mỗi lần tiêm để tránh bị tổn thương tĩnh mạch.
- Kỹ thuật tiêm: Tiêm kháng sinh theo kỹ thuật vô trùng, sử dụng kim tiêm và dây truyền riêng biệt cho mỗi lần tiêm, rửa tay và khử trùng vị trí tiêm trước và sau khi tiêm… Bạn nên tránh tiêm kháng sinh vào cùng một dây truyền với các loại thuốc khác, trừ khi được bác sĩ cho phép để tránh xảy ra phản ứng giữa các loại thuốc.
- Tốc độ truyền: Truyền kháng sinh theo tốc độ được bác sĩ chỉ định, không nên truyền quá nhanh hoặc quá chậm. Tốc độ truyền kháng sinh phụ thuộc vào loại kháng sinh, liều lượng, dung dịch pha loãng… Nếu truyền quá nhanh, kháng sinh sẽ gây kích ứng tĩnh mạch, nếu truyền quá chậm, kháng sinh sẽ không có hiệu quả.
Các biện pháp phòng ngừa các biến chứng khi dùng kháng sinh tiêm tĩnh mạch
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch là loại thuốc có thể gây ra các biến chứng nếu không được sử dụng đúng cách. Các biến chứng thường gặp khi dùng loại kháng sinh này là:
Phòng ngừa phản ứng quá mẫn: Bạn nên kiểm tra lịch sử dị ứng của bản thân và gia đình, thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với loại kháng sinh nào. Bạn nên theo dõi cơ thể khi dùng kháng sinh dạng tiêm tĩnh mạch, nếu có dấu hiệu của phản ứng quá mẫn, bạn nên ngừng truyền ngay và gọi cấp cứu.
Phòng ngừa kích ứng tĩnh mạch: Bạn nên chọn vị trí tiêm tĩnh mạch có mạch máu tốt, không bị viêm, nhiễm trùng hoặc bị thương. Bạn nên thay đổi vị trí tiêm sau mỗi lần tiêm để tránh bị tổn thương tĩnh mạch. Bạn nên truyền kháng sinh tiêm tĩnh mạch theo tốc độ được bác sĩ chỉ định, không nên truyền quá nhanh hoặc quá chậm. Bạn nên sử dụng kỹ thuật vô trùng, rửa tay và khử trùng vị trí tiêm trước và sau khi tiêm. Tránh tiêm kháng sinh vào cùng một dây truyền với các loại thuốc khác, trừ khi được bác sĩ cho phép để tránh xảy ra phản ứng giữa các loại thuốc.
Phòng ngừa độc hại cho gan, thận, tim, máu: Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bạn có bệnh lý gan, thận, tim, máu để bác sĩ điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh tiêm tĩnh mạch cho phù hợp. Bạn nên theo dõi các chỉ số của gan, thận, tim, máu khi dùng kháng sinh, nếu có bất thường, bạn nên báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Phòng ngừa kháng thuốc: Bạn nên dùng kháng sinh theo đúng chỉ định, liều lượng và thời gian của bác sĩ, không nên tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng dùng sớm hoặc kéo dài quá lâu. Bạn nên dùng loại kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh, có thể xác định bằng cách làm xét nghiệm. Bạn nên tránh dùng kháng sinh dạng tiêm tĩnh mạch khi không cần thiết, ví dụ như khi bị cảm lạnh, ho, viêm họng,…
Kháng sinh tiêm tĩnh mạch là một phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều bệnh lý nghiêm trọng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về kháng sinh tiêm tĩnh mạch, như chỉ định, chống chỉ định, cách sử dụng và các biện pháp phòng ngừa các biến chứng. Hy vọng bài viết trên của Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn sử dụng kháng sinh dạng tiêm tĩnh mạch một cách an toàn và hiệu quả.
Xem thêm:
- Uống kháng sinh trước hay sau ăn? Cần hiểu rõ để áp dụng
- Cần phối hợp kháng sinh khi nào để có kết quả tốt nhất?