Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoại khoá

Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì?

Hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh được gọi là "extracurricular activities". Đây là những hoạt động ngoài chương trình học chính khóa, thường diễn ra ngoài giờ học hoặc vào cuối tuần. Những hoạt động này bao gồm các câu lạc bộ (như câu lạc bộ âm nhạc, thể thao, nghệ thuật, khoa học), các hoạt động tình nguyện, tham gia các cuộc thi, hoặc các dự án cộng đồng. Mục tiêu của các hoạt động này là giúp học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, mở rộng kiến thức, giao tiếp xã hội và tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.

Extracurricular activities không chỉ giúp học sinh, sinh viên xây dựng hồ sơ cá nhân tốt hơn khi ứng tuyển vào các trường đại học hay công việc mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện, giúp họ trở thành những công dân có ích và đóng góp tích cực cho xã hội.

Hoạt động ngoại khóa là những hoạt động ngoài giờ học chính thức trên trường. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng hoạt động ngoại khóa tiếng Anh đầy đủ

Từ vựng về các hoạt động ngoại khóa tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp khi tham gia vào các hoạt động thực tế. Các từ vựng này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện, bài viết và cả khi bạn muốn làm phong phú thêm CV của mình. Vậy nên, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến các hoạt động ngoại khóa để bạn có thể dễ dàng học và áp dụng:

Mẫu câu giao tiếp liên quan đến hoạt động ngoại khoá trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động ngoại khoá, để nâng cao hiệu quả khi sử dụng vốn từ này thì dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan mà mọi người có thể tham khảo để tự tin khi sử dụng và học tập:

Trau dồi các mẫu câu giao tiếng tiếng Anh trong hoạt động ngoại khoá. (ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu hỏi về sở thích hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

Do you participate in any [extracurricular activities]? (Bạn có tham gia hoạt động ngoại khóa nào không?)

What [extracurricular activities] are you interested in? (Bạn quan tâm đến hoạt động ngoại khóa nào?)

Ví dụ:

Do you participate in any sports clubs? (Bạn có tham gia câu lạc bộ thể thao nào không?)

What extracurricular activities do you enjoy the most? (Bạn thích hoạt động ngoại khóa nào nhất?)

Mẫu câu mô tả hoạt động ngoại khóa tiếng Anh mà bạn tham gia

Cấu trúc:

I am a member of the [name of club/activity]. (Tôi là thành viên của [tên câu lạc bộ/hoạt động].)

I usually spend my free time [verb-ing] [activity]. (Tôi thường dành thời gian rảnh để [động từ] [hoạt động].)

Ví dụ:

I am a member of the drama club. (Tôi là thành viên của câu lạc bộ kịch.)

I usually spend my free time playing basketball at the sports club. (Tôi thường dành thời gian rảnh để chơi bóng rổ ở câu lạc bộ thể thao.)

Mẫu câu nói về lý do tham gia hoặc yêu thích hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

I joined the [name of club/activity] because [reason]. (Tôi tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] vì [lý do].)

I enjoy [activity] because it helps me [benefit]. (Tôi thích [hoạt động] vì nó giúp tôi [lợi ích].)

Ví dụ:

I joined the debate club because I wanted to improve my public speaking skills. (Tôi tham gia câu lạc bộ tranh luận vì muốn cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)

I enjoy volunteering because it helps me give back to the community. (Tôi thích tham gia tình nguyện vì nó giúp tôi cống hiến cho cộng đồng.)

Mẫu câu mời hoặc rủ rê tham gia hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

Would you like to join the [name of club/activity] with me? (Bạn có muốn tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] với tôi không?)

How about we try [activity] together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử [hoạt động] cùng nhau thì sao?)

Ví dụ:

Would you like to join the art club with me? (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật với tôi không?)

How about we try rock climbing together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử leo núi cùng nhau thì sao?)

Mẫu câu chia sẻ kinh nghiệm hoặc cảm nhận về hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh

Cấu trúc:

I had a great experience [verb-ing] [activity]. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi [động từ] [hoạt động].)

[Activity] was really fun and [adjective]. ([Hoạt động] thật sự rất vui và [tính từ].)

Ví dụ: I had a great experience participating in the school play. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi tham gia vở kịch của trường.)

Volunteering was really fun and rewarding. (Tình nguyện thật sự rất vui và đáng giá.)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Qua đó hy vọng với những kiến thức mà Monkey chia sẻ các em sẽ dễ dàng vận dụng trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ của mình trong những trường hợp liên quan tự tin và chính xác nhất nhé.

Link nội dung: https://blog24hvn.com/hoat-dong-ngoai-khoa-tieng-anh-la-gi-a48309.html