Sự khác nhau giữa SIGHT – VIEW – SCENE – SCENERY

Sự khác nhau giữa SIGHT - VIEW - SCENE - SCENERY đôi khi khiến chúng ta bối rối. Hãy cùng bài viết sau tìm hiểu sự khác nhau của các từ đó.

Học tiếng Anh-langkingdom1

1. Từ vựng SIGHT

dùng hình thức số nhiều “sights” khi muốn đề cập đến = the interesting places, especially in a town or city, that are often visited by tourists

= những địa điểm thú vị, đặc biệt là ở một thị trấn hay thành phố thường được khách du lịch ghé thăm => cảnh đẹp, điểm tham quan

We’re going to Paris for the weekend to see the sights.

Chúng tôi sẽ đến Paris vào cuối tuần để ngắm cảnh.

So, Maria’s showing you the sights of Copenhagen, is she?

Vậy Maria Maria sẽ chỉ cho bạn thấy những cảnh đẹp của Copenhagen phải không?

We spent a week in Rome looking at all the sights.

Chúng tôi đã dành một tuần ở Rome để xem tất cả các điểm tham quan.

2. Từ vựng VIEW

The whole area that you can see from somewhere, especially when it is very beautiful or impressive; what you can see from a particular place or position, especially beautiful countryside

= toàn bộ khu vực mà bạn có thể nhìn thấy từ đâu đó, đặc biệt là khi nó rất đẹp hoặc ấn tượng; những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, đặc biệt là vùng nông thôn xinh đẹp => cảnh, khung cảnh, quang cảnh, cảnh bao quát

From the top you get a panoramic view of the city.

Từ trên đỉnh bạn sẽ thấy được toàn cảnh (đẹp/ấn tượng) thành phố.

A huge nuclear reactor now spoils the view.

Bây giờ thì một lò phản ứng hạt nhân khổng lồ đang phá hỏng cảnh vật này.

The view from the top of the tower was spectacular.

Khung cảnh từ đỉnh tháp thật ngoạn mục.

Most rooms enjoy panoramic views of the ocean.

Hầu hết các phòng đều thưởng thức được toàn cảnh đại dương.

3. Từ vựng SCENE

a. the place where something happens, especially something unpleasant (nơi xảy ra tai nạn/ tội ác) - accident/cime => hiện trường:

The attacker fled the scene.

Kẻ tấn công đã rời khỏi hiện trường.

Firefighters arrived on the scene within minutes.

Các lính cứu hỏa đã đến hiện trường trong vòng vài phút.

Sadly, the man died at the scene.

Đáng buồn là người đàn ông đó đã chết ở hiện trường.

b. a view of a place as you see it, or as it appears in a picture

= nơi mà bạn thấy, hoặc nơi xuất hiện trong một bức hình => cảnh, quang cảnh, khung cảnh -> dùng tính từ để mô tả “quang cảnh/khung cảnh” như thế nào.

The scene from the mountaintop was breathtaking.

Quang cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.

I stared out of the window of the train on the ever-changing scene.

Tôi nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ tàu trên khung cảnh luôn thay đổi.

He photographed a wide range of street scenes.

Anh chụp một loạt các cảnh đường phố.

Picture the scene - the crowds of people and animals, the noise, the dirt.

Bức ảnh phô bày quang cảnh - đám đông người và động vật, tiếng ồn, bụi bẩn.

4. Từ vựng SCENERY

The general appearance of the natural environment, especially when it is beautiful, such as mountains, valleys, rivers, deserts, forests, etc.

=> phong cảnh, cảnh vật thiên nhiên như núi, thung lũng, sông, sa mạc, rừng… đặc biệt là khi nó đẹp -> thường dùng thêm tính từ: beautiful (đẹp), fantastic (tuyệt vời), breathtaking (ngoạn mục)… để mô tả “phong cảnh (đẹp)” như thể nào.

They stopped at the top of the hill to admire the scenery.

Họ dừng lại trên đỉnh đồi để ngắm cảnh đẹp.

The best part of the trip was the fantastic scenery.

Phần tốt nhất của chuyến đi là phong cảnh đẹp tuyệt vời.

The train passes by some breathtaking scenery in the Canadian Rockies.

Tàu đi qua một số cảnh đẹp ngoạn mục ở Canada Rockies.

Hẳn bạn đã tự tin nắm rõ Sự khác nhau giữa SIGHT - VIEW - SCENE - SCENERY rồi chứ?

Link nội dung: https://blog24hvn.com/canh-view-a48345.html