Ăn cơm tiếng Trung là gì? Những mẫu câu giao tiếp thường dùng trong bữa ăn
I. Ăn cơm tiếng Trung là gì?
Ăn cơm tiếng Trung là gì? Ăn cơm tiếng Trung là 吃饭, phiên âm chīfàn. Cụm từ 吃饭 ngoài mang ý nghĩa là “ăn cơm” thì còn có ý nghĩa khác là “kiếm sống, duy trì sự sống”.
他们靠打猎吃饭。/Tāmen kào dǎliè chīfàn./: Họ kiếm sống bằng nghề săn bắn.
II. Từ vựng chủ đề ăn cơm tiếng Trung
Để có thể giao tiếp tiếng Trung thành thạo xoay quanh chủ đề ăn uống, trước tiên, bạn cần phải nắm vững một số từ vựng tiếng Trungthông dụng liên quan mà PREP cung cấp dưới đây!
III. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn cơm tiếng Trung
Để hỏi hay mời người khác ăn cơm tiếng Trung thì nên nói như thế nào? Sau đây, hãy cùng PREP học tập những mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan ở dưới bảng sau nhé!
1. Cách hỏi “Bạn ăn cơm chưa?” tiếng Trung
2. Cách mời ăn cơm tiếng Trung
3. Cách trả lời
4. Các mẫu câu giao tiếp trong bữa ăn
IV. Các mẫu câu giao tiếp khác về chủ đề ăn uống
Ngoài những mẫu câu giao tiếp ăn cơm tiếng Trung phổ thông mà bài viết cung cấp ở trên, bạn có thể lưu ngay một số mẫu câu khác liên quan đến ăn uống ở dưới bảng sau nhé!
Tham khảo thêm bài viết:
Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống đầy đủ và chi tiết!
Trên đây là từ vựng và cách mời ăn cơm tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng “bỏ túi” thêm nhiều mẫu câu giao tiếp thường dùng nhé!