Trong tiếng Anh, để nhấn mạnh mức độ tăng tiến, so sánh khép, người ta thường sử dụng cấu trúc more and more. Đây là nội dung quan trọng và được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách dùng của cấu trúc này thì ngay bây giờ hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!
More and more là gì?
Phiên âm: /mɔːr ænd mɔːr/
“More and more” trong tiếng Anh có nghĩa là “càng ngày càng…”.
Cấu trúc more and more được sử dụng để nhấn mạnh người, sự việc nào đó đang ngày càng trở nên thế nào.
Ví dụ:
- With each passing day, she felt more and more confident in her abilities. (Mỗi ngày trôi qua, cô càng cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)
- Every hour, the store is attracting more and more visitors. (Mỗi giờ, cửa hàng thu hút ngày càng nhiều du khách.)
Cấu trúc more and more và cách dùng
Theo sau “more and more” có thể là tính từ, trạng từ hoặc danh từ, cụ thể:
Nếu theo sau cấu trúc more and more là tính từ hoặc trạng từ, ta sẽ phụ thuộc đó là tính từ/trạng từ ngắn hay dài với cấu trúc tương ứng sau đây:
Đối với tính từ/trạng từ ngắn:
short adj-er/ short adv-er and short adj-er/ short adv-er
Ví dụ:
- The river is flowing faster and faster after the heavy rain. (Dòng sông càng lúc càng chảy nhanh sau cơn mưa lớn.)
- The fireworks are exploding brighter and brighter in the night sky. (Pháo hoa đang nổ ngày càng rực rỡ trên bầu trời đêm.)
Đối với tính từ/trạng từ dài:
more and more + long adj/ adv
Ví dụ:
- The car is getting more and more rusty. (Chiếc ô tô càng ngày càng rỉ sét.)
- The dessert looks more and more delectable with each layer. (Món tráng miệng trông càng ngon miệng hơn theo từng lớp.)
more and more + N (số nhiều/ không đếm được)
Ví dụ:
- During the peak hours, there are more and more customers at the restaurant. (Vào giờ cao điểm, lượng khách đến quán ngày càng đông.)
- The company invests more and more capital into expanding its operations. (Công ty ngày càng đầu tư nhiều vốn hơn vào việc mở rộng hoạt động.)
Bên cạnh đó, cấu trúc more and more ở trường hợp này có thể đứng một mình ở cuối câu mà không cần danh từ theo sau.
Ví dụ:
- The children are engaging with outdoor activities more and more. (Trẻ em ngày càng tham gia nhiều hoạt động ngoài trời hơn.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc more and more
- Khi sử dụng cấu trúc more and more, sau than/as có thể đi kèm “me, us, him, her, them” khi không có động từ theo sau.
- Ví dụ: The skyscraper has more floors than our office building. (Tòa nhà chọc trời có nhiều tầng hơn tòa nhà văn phòng của chúng tôi.)
- Cần xác định danh từ theo sau “more and more” là đếm được hay không đếm được để lựa chọn cấu trúc câu chính xác.
- “more and more” + N không đếm được → ta dùng “There is more and more” với động từ to-be số ít.
- “more and more” + N đếm được số nhiều → ta dùng “There are more and more” với động từ to-be số nhiều.
Xem thêm: Cấu trúc due to: Tổng hợp kiến thức cần nhớ từ A - Z
Bài tập
Bài tập: Sử dụng cấu trúc more and more để hoàn thành các câu sau:
- The sun is sinking ________ (low) as evening approaches.
- The flowers are wilting more ________ (quickly).
- His laughter became ________ (loud) as the comedian’s routine continued.
- The music sounds ________ (harmonious).
- The waves are crashing ________ (hard) against the shore in the storm.
- He is growing ________ (impatient).
- The sunset is becoming ________ (breathtaking).
- The fireworks are exploding ________ (bright) in the night sky.
- The water is getting ________ (cold).
- His storytelling becomes ________e (engaging).