CÁCH PHÁT ÂM I – Học phát âm chuẩn bản xứ

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, cách phát âm âm /i:/ và /ɪ/ thường bị nhầm lẫn vì khẩu hình của chúng khá giống nhau. Sự nhầm lẫn trong phân biệt hai nguyên âm này có thể gây khó khăn trong việc giao tiếp, đặc biệt là khi trò chuyện với người nước ngoài. Trong bài viết sau đây, NativeX sẽ chia sẻ bạn các học phát âm i để bạn có thể tham khảo và luyện tập nhé, cùng xem thôi:

Cách phát âm i chuẩn bảng IPA

→ Cách phát âm i có phiên âm /i/ (âm ngắn)

Hãy bắt đầu với khẩu hình thường thấy khi bạn nói tiếng Việt. Để làm điều này, hãy giữ miệng mở rộng và môi thả lỏng. Sau đó làm theo 2 bước sau:

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /i/ duới đây nhé:

Bit /bɪt/ : Mảnh nhỏ.

Fit /fɪt/ : Phù hợp.

Sit /sɪt/ : Ngồi.

Lit /lɪt/ : Đã đốt sáng.

Pit /pɪt/ : Lỗ, hố.

Kit /kɪt/ : Bộ dụng cụ.

Hit /hɪt/ : Đánh, va đập.

Wit /wɪt/ : Trí thông minh.

→ Cách phát âm i có phiên âm /i:/ (âm dài)

Khi phát âm /i:/ (âm dài) thì cách đặt khẩu hình miệng của bạn sẽ như sau:

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /i:/ (âm dài) duới đây nhé:

See /siː/ : Nhìn thấy.

Tree /triː/ : Cây.

Free /friː/ : Miễn phí.

She /ʃiː/ : Cô ấy.

Heat /hiːt/ : Nhiệt độ.

Meet /miːt/ : Gặp gỡ.

Beat /biːt/ : Đánh bại.

Seat /siːt/ : Ghế ngồi.

→ Cách phát âm i có phiên âm /ai/ khi kết hợp ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te

Cách phát âm ai

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /ai/ duới đây nhé:

Ice /aɪs/ : Đá.

Side /saɪd/ : Phía bên.

High /haɪ/ : Cao, cao lớn.

Find /faɪnd/ : Tìm.

Nice /naɪs/ : Dễ thương, tốt.

Price /praɪs/ : Giá cả.

→ Cách phát âm i có phiên âm /ɜː/ khi đứng trước r

Sử dụng các từ và cụm từ này trong quá trình luyện tập phát âm là một cách tốt để nâng cao kỹ năng của bạn trong việc phát âm âm /ɜː/

Bird /bɜːrd/ : Chim.

Firm /fɜːrm/ : Công ty.

First /fɜːrst/ : Đầu tiên.

Girl /ɡɜːrl/ : Cô gái.

Surf /sɜːrf/ : Lướt sóng.

Word /wɜːrd/ : Từ.

Serve /sɜːrv/ : Phục vụ.

Learn /lɜːrn/ : Học.

→ Cách phát âm i có phiên âm /aɪ/ khi đứng trước re, rus

Khi chữ i được phát âm là /aɪ/ và đứng trước các cụm từ như re và rus, bạn cần tuân theo các bước sau để phát âm chính xác:

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /ai/ duới đây nhé:

Fire /faɪr/ : Lửa.

Wire /waɪr/ : Dây điện.

Desire /dɪˈzaɪər/ : Mong muốn.

Tire /taɪr/ : Lốp.

Acquire /əˈkwaɪər/ : Thu được.

Admire /ədˈmaɪər/ : Ngưỡng mộ.

Russet /ˈrʌsɪt/ : Màu nâu đỏ.

Cirrus /ˈsɪrəs/ : Đám mây cao.

bai tam cach phat am i

Bài tập về cách phát âm i

#Phần bài tập

Bài tập 1: Xác định cách phát âm của từ “i” là /i:/ hay /ɪ/ trong các từ sau:

Bee / Bit / Sea / Heat / Sheep / Beat / Fit / Mist / Key / Teeth / Meet / List / Teen / Pit / Deep

Bài tập 2: Xác định cách phát âm của từ “i” là /aɪ/ khi kết hợp với “te” hay “se” trong các từ sau:

White / Write / Wise / Taste / Size / Bike / Rise / Bite / Site / Side

Bài tập 3: Xác định cách phát âm của từ “i” là /ɜː/ khi đứng trước “r” trong các từ sau:

Girl / Bird / First / Birth / Shirt / Hurl / Circle / World / Early / Stir

Bài tập 4: Chọn từ có phát âm “i” khác biệt

  1. A. quickly B. listen C. sing D. strong
  2. A. live B. live C. five D. vine
  3. A. fill B. little C. thrill D. village
  4. A. people B. place C. invite D. inspire

Bài tập 5: Hãy điền từ thiếu vào các câu sau với cách phát âm “i” đúng:

  1. She has a beautiful __________.
  2. We need to __________ someone to the party.
  3. His __________ performance left the audience in awe.
  4. The __________ of the book is a well-kept secret.
  5. I love to relax with a soft __________.
  6. Do you know the date of her __________?

Đừng quên so sánh kết quả sau khi làm bài bạn nhé.

# Phần đáp án

Đáp án bài 1:

Nguyên âm /i:/: Sea / Fit / Key / Teeth / Meet / List / Teen

Nguyên âm /ɪ/: Bee / Bit / Heat / Sheep / Beat / Mist / Pit / Deep

Đáp án bài 2:

Cách phát âm /aɪ/: White / Write / Taste / Rise / Bite Cách phát âm /i:/: Wise / Size / Bike / Site / Side

Đáp án bài 3:

Cách phát âm /ɜː/: Bird / First / Birth / Shirt / Circle / World / Early / Stir

Cách phát âm /ɪ/: Girl / Hurl

Đáp án bài 4:

Đáp án bài 5:

  1. smile
  2. invite
  3. splendid
  4. mystery
  5. pillow
  6. birthday

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Rất hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm hai nguyên âm /ɪ/ và /i:/ trong tiếng Anh. Để trở thành một người nói tiếng Anh trôi chảy, việc phát âm chính xác là một kỹ năng quan trọng và cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi kiến thức tiếng Anh tại NativeX và cám ơn bạn đã đọc.

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://blog24hvn.com/phat-am-i-trong-tieng-anh-a63027.html