Thuốc điều trị loãng xương đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng bệnh và mang lại hiệu quả cao cho người bệnh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các loại thuốc chữa loãng xương trong bài viết nhé.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
Loãng xương được đặc trưng bởi sự suy giảm khối lượng xương, khiến xương trở nên giòn và dễ gãy ngay cả dưới tác động của những chấn thương nhẹ. Tình trạng này xảy ra do mật độ canxi trong xương giảm dần, làm cho xương trở nên mỏng manh và yếu ớt hơn.
Do đặc thù tiến triển âm thầm và ít biểu hiện rõ ràng, loãng xương thường được phát hiện ở giai đoạn muộn. Hầu hết các trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã xảy ra gãy xương hoặc bệnh nhân vô tình phát hiện khi thăm khám các bệnh lý khác.
Loãng xương không chỉ đơn thuần là bệnh xương khớp mà còn tiềm ẩn những biến chứng vô cùng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, bao gồm: gãy xương, xẹp lún đốt sống khi có chấn thương nhẹ, teo cơ, liệt, thậm chí là tàn tật suốt đời,...
Loãng xương được chia thành ba nhóm chính:
Là tình trạng mật độ xương giảm dần theo thời gian, do quá trình tạo cốt bào bị lão hóa, dẫn đến mất cân bằng giữa việc phá hủy và tái tạo xương. Tình trạng này thường xuất hiện tự nhiên, không do bất kỳ nguyên nhân nào khác ngoài tuổi già, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh do sự sụt giảm estrogen.
Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Có thể xuất hiện ở cả người trẻ tuổi và thanh thiếu niên. Nguyên nhân chính của loại loãng xương này là do di truyền hoặc đột biến gen (chẳng hạn như bệnh tạo xương bất toàn).
Theo tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương của WHO năm 1994, mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi được đo bằng phương pháp DXA để xác định tình trạng loãng xương.
Chỉ số T-score:
Loãng xương là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến hệ xương khớp, xảy ra do tình trạng suy giảm chất lượng xương, thoái hoá kết cấu vi thể của xương, từ đó khiến xương trở nên giòn và dễ gãy.
Việc chỉ định thuốc điều trị loãng xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm triệu chứng bệnh, nguy cơ gãy xương, kết quả đo mật độ xương DXA và các yếu tố sức khỏe khác của bệnh nhân.
Thang điểm FRAX (Fracture Risk Assessment Tool) giúp dự đoán nguy cơ gãy xương lớn (cổ xương đùi, cột sống, cẳng tay) trong 10 năm cho bệnh nhân không điều trị. Nếu điểm cao hơn quy định, bệnh nhân cần được điều trị bằng thuốc chữa loãng xương. Tuy nhiên, thang điểm này có hạn chế vì thiếu một số yếu tố như: tiền sử ngã và mật độ xương cột sống thắt lưng.
Một số loại thuốc điều trị loãng xương thường được bác sĩ chỉ định bao gồm:
Tiêu biểu như Pamidronate và Zoledronic acid, đây là nhóm thuốc giúp giảm hủy xương và giữ canxi trong cấu trúc xương. Nhờ đó, thuốc mang lại hiệu quả giảm đau cho bệnh nhân loãng xương do tạo xương bất toàn và giảm nguy cơ gãy xương.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp như khó chịu, yếu cơ, tiêu chảy, và làm giảm canxi, phospho, magie trong máu. Nguy hiểm hơn nữa, sử dụng thuốc kéo dài trên 5 năm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như hoại tử xương hàm và gãy xương đùi do chấn thương nhẹ. Do đó, việc sử dụng Bisphosphonate cần có chỉ định và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
Mức canxi khuyến nghị mỗi ngày là 1-1,2 gram. Tuy nhiên, việc bổ sung canxi có thể gây ra tác dụng phụ là tăng canxi máu. Hơn nữa, sử dụng canxi liều cao (1,2-1,5 gram/ngày) có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận, bệnh tim mạch và đột quỵ.
Người trên 50 tuổi nên bổ sung 800-1000 IU vitamin D mỗi ngày. Trường hợp loãng xương nặng, liều điều trị có thể cao hơn 1000 IU/ngày. Sử dụng liều cao hơn 4000 IU/ngày có thể dẫn đến ngộ độc vitamin D. Mục tiêu duy trì nồng độ 25(OH)D trong máu khoảng 30 ng/ml.
Denosumab (Prolia) là thuốc tiêm 6 tháng một lần cho phụ nữ và nam giới loãng xương, khi các biện pháp khác không hiệu quả. Thuốc có thể dùng cho người suy giảm chức năng thận nhưng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng, tổn thương xương đùi và xương hàm.
Romososumab-aqqg (Evenity) được cấp phép sử dụng cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao. Liệu pháp bao gồm 2 mũi tiêm cách nhau 1 năm.
Teriparatide (Forteo): Một loại hormone tuyến cận giáp, có thể dùng dưới dạng tiêm, được sử dụng hàng ngày trong 2 năm.
Sản phẩm này chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, sau khi ngừng sử dụng, tác dụng sẽ không còn và bệnh nhân cần chuyển sang sử dụng thuốc khác để duy trì quá trình phát triển xương mới.
Một số thuốc điều trị loãng xương khác cũng có thể được sử dụng bao gồm:
Để tối ưu hiệu quả điều trị, bên cạnh việc sử dụng thuốc điều trị loãng xương theo chỉ định, bệnh nhân cần phối hợp thực hiện các biện pháp hỗ trợ trong thời gian dài.
Thuốc điều trị loãng xương và thực phẩm chức năng bổ sung Canxi, Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý một số điểm sau khi tìm kiếm và sử dụng sản phẩm:
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bệnh loãng xương và phương pháp điều trị bằng thuốc hiệu quả. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát loãng xương ở những đối tượng có nguy cơ cao, giúp chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Link nội dung: https://blog24hvn.com/thuoc-chong-loang-xuong-cho-nguoi-gia-a64622.html