Có nhiều loại thuốc được sử dụng điều trị bệnh tim mạch nhưng lựa chọn thuốc phù hợp phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân và khuyến nghị của bác sĩ điều trị. Bài viết sẽ cung cấp 6 loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch.
1. Statin - Thuốc điều trị mỡ máu
Statin là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để giảm mức cholesterol LDL trong máu. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế enzyme chuyển đổi HMG-CoA (enzyme liên quan đến sản xuất cholesterol) trong cơ thể, giúp giảm sản xuất cholesterol và tăng sự loại bỏ cholesterol từ máu. Một số tác dụng của thuốc:
Giảm cholesterol: Statin được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm mức cholesterol LDL, giảm nguy cơ các bệnh tim mạch và đột quỵ.
Giảm viêm: Ngoài việc giảm cholesterol, statin cũng có tác dụng giảm viêm trong mạch máu, điều này có thể giúp giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch.
Khuyến cáo sử dụng cho nhiều trường hợp: Statin thường được khuyến cáo sử dụng cho những người có nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch, như bệnh nhân có tiền sử bị các bệnh tim mạch như đột quỵ, phẫu thuật bắc cầu chủ - vành, đặt stent mạch vành, tăng huyết áp hoặc tiểu đường.
Tác dụng phụ: Mặc dù statin liều điều trị được khuyến cáo thường là an toàn, nhưng những người sử dụng có thể gặp phải một số tác dụng phụ như đau cơ, khó chịu hoặc tăng men gan.
2. Aspirin - thuốc chống kết tập tiểu cầu
Aspirin thường được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông và giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch. Một số tác dụng của aspirin:
Tác dụng chống đông máu: Aspirin có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong mạch máu, điều này có thể giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Liều lượng thấp: Liều lượng aspirin thấp, thường được sử dụng để ngăn chặn cục máu đông mà không gây ra nhiều tác dụng phụ.
Phù hợp cho nhóm người cụ thể: Aspirin thường được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch như người từng mắc bệnh tim, đột quỵ hoặc đã thực hiện phẫu thuật bắc cầu chủ - vành.
Nguy cơ chảy máu: Tuy nhiên, việc sử dụng aspirin không phải luôn là lựa chọn phù hợp cho mọi người, do có thể tăng nguy cơ chảy máu. Những người có tiền sử chảy máu, người có bệnh về dạ dày, hay huyết áp không ổn định cần tư vấn bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng aspirin.
Không tự ý sử dụng: Tuy aspirin mang lại nhiều lợi ích cho những người có nguy cơ cao về tim mạch, nhưng quyết định sử dụng aspirin cần được đưa ra dưới sự thăm khám của bác sĩ.
3. Clopidogrel - Thuốc ngăn tiểu cầu kết tập
Clopidogrel thuộc nhóm thuốc chống tiểu cầu (antiplatelet) và thường được sử dụng để ngăn chặn sự kết tụ của tiểu cầu trong mạch máu, giúp ngăn ngừa cục máu đông. Một số tác dụng của thuốc:
Siêu aspirin: Clopidogrel thường được mô tả như "siêu aspirin" vì có tác động chống tiểu cầu kết tập mạnh mẽ hơn so với aspirin. Thường được kết hợp với aspirin để tăng cường hiệu quả ngăn chặn sự hình thành cục máu đông.
Kết hợp với aspirin: Cho những người đã đặt stent hoặc có nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch, bác sĩ có thể kê đơn clopidogrel kết hợp với aspirin để ngăn chặn sự kết tụ tiểu cầu và giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Nguy cơ chảy máu: Tương tự như aspirin, clopidogrel cũng có thể tăng nguy cơ chảy máu. Quyết định sử dụng clopidogrel thường được đưa ra dưới sự giám sát của bác sĩ.
Lựa chọn thay thế cho một số bệnh nhân: Một số bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính, thay thế clopidogrel thường lựa chọn là Ticagrelor hoặc Prasugrel.
4. Warfarin - Thuốc ngăn ngừa cục máu đông
Warfarin là một chất chống đông máu thuộc nhóm anticoagulant, có tác dụng chống đông máu cơ chế kháng vitamin K để ngăn tạo đông máu, và mạnh hơn aspirin và clopidogrel.
Chất chống đông máu mạnh: Warfarin là một chất chống đông máu mạnh mẽ, thường được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong mạch máu. Làm tăng thời gian đông máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông không mong muốn.
Ứng dụng chính: Trước đây, warfarin thường được sử dụng rộng rãi để ngăn chặn cục máu đông ở những người có van tim nhân tạo, bệnh nhân bị rung nhĩ hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu
Thay đổi xu hướng sử dụng: Tuy nhiên, warfarin hiện không còn là lựa chọn hàng đầu cho một số điều trị như trong trường hợp rung nhĩ (afib) hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu, hay nhồi máu phổi. Các thuốc chống đông máu đường uống mới thường được ưa chuộng hơn.
Theo dõi chặt chẽ: Warfarin tương tác với nhiều loại thuốc khác và các loại thức ăn, đồ uống. Do đó, việc sử dụng warfarin đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Mức độ chống đông máu thường được kiểm tra thông qua các xét nghiệm huyết thanh để đảm bảo rằng liều lượng warfarin phù hợp.
5. Thuốc chẹn beta - Thuốc được sử dụng điều trị bệnh tim mạch phổ biến, đặc biệt là đau ngực và suy tim
Thuốc chẹn beta là một nhóm thuốc được sửdụng điều trị bệnh tim mạch với các tình trạng khác nhau:
Chậm nhịp tim: Thuốc chẹn beta làm chậm nhịp tim bằng cách chặn tác động của adrenaline lên các receptor beta trong tim. Điều này giúp giảm áp lực và cường độ làm việc của tim, giúp tim làm việc hiệu quả hơn.
Giảm áp lực máu: Bằng cách chặn tác động của adrenaline, thuốc chẹn beta giảm áp lực máu. Điều này có lợi cho bệnh nhân có huyết áp cao.
Giảm nguy cơ đau thắt ngực: Trong trường hợp bệnh nhân có đau thắt ngực, thuốc chẹn beta giúp giảm nguy cơ và tần suất các cơn đau thắt ngực bằng cách giảm nhu cầu của tim về oxy.
Kiểm soát nhịp tim không đều: Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để kiểm soát nhịp tim không đều, như nhịp tim nhanh (tachycardia), ngoại tâm thu thất, ngoại tâm thu nhĩ.
Giảm stress và căng thẳng: Vì adrenaline thường tăng trong tình huống căng thẳng, thuốc chẹn beta có tác dụng giảm tác động của adrenaline, giúp kiểm soát tình trạng căng thẳng và lo âu.
Phòng ngừa cơn đau tim: Cho những người có nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch, thuốc chẹn beta có thể được kê đơn để ngăn chặn cơn đau thắt ngực và giảm nguy cơ đột quỵ và cơn đau tim.
Dùng trong điều trị suy tim: Thuốc chẹn beta cũng được sử dụng trong điều trị suy tim để giảm gánh nặng cho tim theo chỉ định của bác sỹ.
6. Thuốc ức chế ACE - Thuốc được sử dụng điều trị bệnh tim mạch và hạ huyết áp
Thuốc ức chế ACE (men chuyển angiotensin) ngăn cơ thể sản xuất hormone angiotensin làm co động mạch, là một loại thuốc quan trọng trong điều trị suy tim và huyết áp cao.
Giảm huyết áp: Thuốc ức chế ACE thường được sử dụng để điều trị huyết áp cao, giúp kiểm soát áp lực trong mạch máu và giảm nguy cơ các vấn đề tim mạch.
Điều trị suy tim: Ở những người có suy tim, thuốc ức chế ACE có thể giúp cải thiện chức năng tim bằng cách giảm gánh nặng của tim và giảm nguy cơ các biến chứng như đau thắt ngực và sự tiến triển của suy tim.
Phòng ngừa cơn đau tim và đột quỵ: Thuốc ức chế ACE cũng được sử dụng để ngăn ngừa cơn đau tim và đột quỵ ở những người có nguy cơ cao như những người đã từng trải qua cơn đau tim hoặc đột quỵ.
Kết hợp trong việc điều trị: Trong một số trường hợp, thuốc ức chế ACE có thể được kết hợp với các loại thuốc khác như thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc chống đau tim để tăng hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ: Mặc dù thuốc ức chế ACE thường là an toàn, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như ho, phù mặt hoặc tăng men gan nhưng hiếm gặp.
Dù cho bệnh nhân được chỉ định điều trị như thế nào thì thuốc được sử dụng điều trị bệnh tim mạch luôn cần được tham vấn bác sĩ cẩn thận. Nếu có bất kì triệu chứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn nào trong quá trình dùng thuốc, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.