Phân biệt Admire và Look up to trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Key takeaways

1. Admire là gì:

2. Những cấu trúc với Admire:

3. Phân biệt Admire và Look up to:

Admire là gì?

Admire /ədˈmaɪər/ là động từ có nghĩa là tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ. Ngoài ra admire còn có nghĩa là nhìn vào thứ gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn và / hoặc ấn tượng. Theo định nghĩa của từ điển Oxford như sau:

Cách sử dụng Admire

Cấu trúc:

Ví dụ:

ngưỡng mộ tiếng anh

Look up to là gì?

Đây là một phrasal verb có nghĩa là: “to admire or respect somebody” (Từ điển Oxford)- nghĩa: ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó.

Cấu trúc: Look up to somebody

Ví dụ:

Xem thêm:

Phân biệt Admire và Look up to

Giống nhau

Nghĩa của phrasal verb Look up to và nghĩa đầu tiên của Admire đều mang nghĩa ngưỡng mộ ai đó. Tầng nghĩa của hai động từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau trong tình huống này.

Ví dụ:

Khác nhau

Bên cạnh nghĩa ở mục trên, Admire còn có nghĩa là chiêm ngưỡng thứ gì đó. Vì vậy, trong quá trình đọc hiểu hoặc dịch thuật từ tiếng Anh sang Việt, thí sinh cần căn cứ vào tình huống của từ Admire để hiểu với nghĩa phù hợp.

look up to là gì

Ví dụ:

Những cụm từ thông dụng với Admire khi sử dụng với nghĩa chiêm ngưỡng thứ gì đó: Admire + something

Xem thêm phân biệt raise và rise

Bài tập áp dụng

Dịch những câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng từ Admire hoặc Look up to:

1. Video này rất đáng để chiêm ngưỡng, nó gợi lại cho tôi và bạn bè những kỉ niệm khó quên

2. Chúng tôi thức dậy sớm để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thành phố vào buổi sáng

3. Linda được ngưỡng mộ vì nhiệt huyết với những công việc thiện nguyện

4. Tôi thực sự ngưỡng mộ và kính trọng cô chủ của mình vì tài năng của cô ấy

5. Một số người đứng lại để chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn trên cầu

6. Bạn cùng lớp của tôi và tôi luôn ngưỡng mộ sự thông minh của Cookie

Đáp án:

1. This video is worth admiring, it reminds my friends and I of unforgettable memories

2. We wake up early admire the beauty of the city in the morning

3. Linda is admired/looked up to for her enthusiam with voluntary works

4. I really admire/look up to and respect my boss because of her talents

5. Some people stood back to admire the sunset in the bridge

6. My classmate and I always admire/look up to Cookie's intelligent

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt Admire và look up trong tiếng Anh. Việc áp dụng các kiến thức này có hiệu quả hay không phụ thuộc vào cách luyện tập thường xuyên, người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan.

Đọc thêm: Cấu trúc và cách phân biệt A number of và The number of

Link nội dung: https://blog24hvn.com/look-up-to-la-gi-a69309.html