Bệnh ung thư hắc tố giai đoạn cuối thường di căn xa tới các cơ quan như não, phổi hay cơ khiến tỷ lệ sống của người bệnh suy giảm nghiêm trọng. Bên cạnh đó, triệu chứng gây ra bởi u hắc tố ác tính ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt của người bệnh, gây sụt giảm sức khỏe tổng thể về cả thể chất lẫn tinh thần. Bởi vậy, bệnh cần được phát hiện sớm với các phương pháp thăm dò hình ảnh hiện đại.
Bệnh ung thư hắc tố giai đoạn cuối là gì?
Bệnh ung thư hắc tố giai đoạn cuối của một loại ung thư da đánh dấu một giai đoạn tiến triển của căn bệnh khi u ác tính đã lan đến các bộ phận, cơ quan khác ở xa trong cơ thể. Điều này đặt ra những thách thức lớn cho bệnh nhân cùng gia đình.
Ung thư hắc tố giai đoạn cuối thường di căn đến các vị trí khác nhau trên cơ thể, thường là các hạch bạch huyết ở xa như não, phổi, cơ… mà không phải trong vùng cố định. Ở giai đoạn cuối, triệu chứng ung thư thường trở nên nghiêm trọng hơn mà người bệnh không được nhầm lẫn với u da lành tính.
Bệnh nhân có thể xuất hiện tình trạng sưng to trên các u hắc tố lành tính, biến dạng của da tại vị trí di căn kèm đau nhức, chảy máu. Các triệu chứng khác như mệt mỏi, buồn nôn và giảm cân cũng thường xảy ra.
Bệnh nhân ung thư hắc tố giai đoạn cuối cần được chăm sóc toàn diện. Điều này bao gồm quá trình điều trị để kiểm soát triệu chứng, giảm đau, chăm sóc tâm lý và hỗ trợ xã hội. Tuy nhiên, tiên lượng bệnh thường không cao. Các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả điều trị bao gồm mức độ di căn của khối u kết hợp với thể trạng tổng quát của bệnh nhân.
Ở giai đoạn cuối, khi ung thư di căn tới cơ quan như não, xương hay phổi thì tỷ lệ sống sót có thể sụt giảm nhanh chóng. Bên cạnh đó, nếu sức khỏe tổng thể của người bệnh yếu kém, không đáp ứng điều trị ung thư da tốt sẽ có nguy cơ tử vong do bệnh cao hơn bệnh nhân khác.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân và gia đình có thể quyết định chấm dứt các biện pháp điều trị chữa trị chính để tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều này thường được thảo luận chặt chẽ với bác sĩ cùng nhóm chuyên gia y tế chăm sóc sức khỏe.
Nguyên nhân gây ung thư hắc tố da
Ung thư hắc tố da thường bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của tế bào hắc tố - tế bào chứa melanin, một hợp chất quyết định màu da. Các nguyên nhân gây ra ung thư hắc tố da bao gồm:
- Tác động của tia tử ngoại từ mặt trời là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư hắc tố. Tia UV gây rối loạn chức năng DNA trong tế bào hắc tố, dẫn đến sự biến đổi, phát triển không kiểm soát của chúng.
- Một số người có nguy cơ cao hơn mắc ung thư hắc tố do di truyền. Nếu trong gia đình có tiền sử ung thư hắc tố, nguy cơ mắc bệnh của người nhà có thể cao hơn.
- Nếu bạn có nhiều nốt ruồi hoặc nốt ruồi lớn trên da, bạn có nguy cơ cao hơn mắc ung thư hắc tố. Nếu các nốt ruồi này trải qua quá trình biến chuyển (thay đổi kích thước, hình dạng, màu sắc) cần được theo dõi thường xuyên cũng như can thiệp thủ thuật nếu cần.
Phương pháp chẩn đoán ung thư hắc tố giai đoạn cuối
Ung thư hắc tố là một loại ung thư có nguy cơ di căn. Bởi vậy, ở giai đoạn cuối của bệnh có thể đặt ra nhiều thách thức trong việc chẩn đoán, điều trị. Phương pháp chẩn đoán ung thư hắc tố giai đoạn cuối rất quan trọng để xác định tình trạng của bệnh, từ đó quyết định liệu pháp điều trị thích hợp. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến.
Sinh thiết da là một phương pháp quan trọng để xác định mức độ xâm lấn của ung thư hắc tố vào da. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da từ vùng bị nghi ngờ để kiểm tra tế bào học. Phương pháp này giúp xác định xem tổn thương có chứa tế bào ung thư hay không.
Phụ thuộc vào kích thước cũng như tính chất tổn thương trên da mà bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật sinh thiết phù hợp, cụ thể:
- Sinh thiết eclipse: Kỹ thuật này liên quan đến việc cắt tổn thương nghi ngờ theo hình dạng cụ thể để kiểm tra cả phần da bình thường xung quanh tổn thương. Điều này giúp xác định mức độ xâm lấn của ung thư.
- Sinh thiết bấm: Bằng cách sử dụng thiết bị bấm cầm tay, bác sĩ có thể lấy một hoặc nhiều mẫu mô từ các lớp trên cùng của da để kiểm tra. Đây là một phương pháp quan trọng để xác định tính chất của tổn thương, đồng thời đánh giá xâm lấn của ung thư.
- Sinh thiết cạo: Sinh thiết cạo có thể được thực hiện để lấy mẫu mô từ phần thượng bì và/hoặc trung bì của tổn thương. Điều này giúp xác định mức độ xâm lấn của ung thư, cần thiết cho việc lập kế hoạch điều trị.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Nếu có nghi ngờ về mức độ di căn xa của ung thư hắc tố, chụp CT có thể được thực hiện để tìm kiếm các vị trí bị ảnh hưởng trong cơ thể. Điều này giúp xác định tình trạng toàn thân của bệnh nhân, từ đó tiên lượng hiệu quả điều trị bệnh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là một công cụ quan trọng để xem xét mô mềm và hệ thần kinh. Kỹ thuật này giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư vào các khu vực quan trọng của cơ thể.
- Chụp PET-CT: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá di căn và tìm kiếm các vị trí bị ảnh hưởng trong trường hợp không thể xác định trên các xét nghiệm hình ảnh khác.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp đo nồng độ Lactate Dehydrogenase (LDH) để xác định tình trạng di căn của ung thư. Ngoài ra, các xét nghiệm máu khác có thể cung cấp thông tin về thể trạng tổng thể của cơ thể cùng chức năng các cơ quan quan trọng.
Trong việc chẩn đoán ung thư hắc tố giai đoạn cuối, sự kết hợp của nhiều phương pháp chẩn đoán là quan trọng để đưa ra quyết định điều trị chính xác với kế hoạch quản lý bệnh tốt nhất cho bệnh nhân tránh nhầm lẫn với các bệnh khác như đốm đỏ ung thư da hay u hắc tố lành tính.
Thông qua bài viết, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về tình trạng ung thư hắc tố giai đoạn cuối bao gồm cơ chế bệnh sinh, nguyên nhân cũng như phương pháp thăm dò hình ảnh phối hợp chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh. Mong bạn đọc đã có được kiến thức hữu ích về ung thư hắc tố ác tính. Hãy tiếp tục đón xem những bài viết về nhiều chủ đề của Nhà thuốc Long Châu nhé!